A. Listen and read. Then repeat the conversation and replace the words in blue.
A. Listen and read. Then repeat the conversation and replace the words in blue.
B. Practice with a partner. Replace any words to make your own conversation.
A: Are you hungry? Do you want to have breakfast?
(Các bạn có đói không? Các bạn muốn ăn sáng không?)
B: Yes, I’m quite hungry.
(Vâng, mình hơi đói rồi.)
C: Me too!
(Mình cũng đói nữa.)
A: This is a traditional Vietnamese food. Do you like rice?
(Đây là món ăn truyền thống của người Việt Nam. Các bạn có thích gạo không?)
B: Sure!
(Có chứ.)
C: Yeah! I do.
(Vâng! Mình có.)
A: Mmmmm. This sticky rice is really amazing. Here you are! B – do you want to enjoy it?
(Mmmmm. Món xôi này thật sự tuyệt vời. Đây rồi! B – bạn muốn thưởng thức nó không?)
B: Of course. Yeah, it’s really delicious.
(Dĩ nhiên rồi. Yeah, ngon quá.)
C: I want to enjoy it, too.
(Mình cũng muốn thưởng thức nữa.)
Trả lời bởi Hà Quang MinhC. Countable and uncountable? Are the foods below countable or uncountable? Write C for countable and U for uncountable. Then discuss which foods you like/ don’t like and why?
- fish: cá -> C
- burger: bánh mỳ kẹp -> C
- sandwich: bánh mỳ săm – quích -> C
- soda: nước ngọt có ga -> U
- bread: bánh mỳ -> U
- chips: khoai tây chiên -> C
- rice: gạo -> U
- soup: canh -> U
- pizza: bánh piza -> C
- vegetables: rau củ -> U
- milk: sữa -> U
- chocolate: sô-cô-la => U
Trả lời bởi Hà Quang MinhD. Complete the conversation. Write like or likes. Then listen and check your answers.
Nadine: I’m hungry. Let’s have lunch.
Stig: OK. Do you__________ rice and beans?
Nadine: Well, I___________ rice, but I don’t___________ beans.
Stig: How about Sarah? Does Sarah____________ rice?
Nadine: Yes, she does. She___________ beans, too.
Stig: How about Tim?
Nadine: He__________ beans, but he doesn’t__________ rice.
Stig: Hmmmm…. Let’s eat soup. We all_________ soup!
D. Complete the conversation. Write like or likes. Then listen and check your answers.
(Hoàn thành bài hội thoại. Viết like hoặc likes. Sau đó nghe và kiểm tra câu trả lời của em.)
Nadine: I’m hungry. Let’s have lunch.
Stig: OK. Do you____like______ rice and beans?
Nadine: Well, I_____like______ rice, but I don’t__like_________ beans.
Stig: How about Sarah? Does Sarah_____likes_______ rice?
Nadine: Yes, she does. She______likes_____ beans, too.
Stig: How about Tim?
Nadine: He___likes_______ beans, but he doesn’t____like______ rice.
Stig: Hmmmm…. Let’s eat soup. We all_________ soup!
Trả lời bởi SunnE. Play tic-tac-toe. Turn to page 134 and follow the instructions.
- You like bananas. – That’s wrong.
(Bạn thích chuối. – Sai rồi.)
- You don’t like tomatoes. – That’s right.
(Bạn không thích cà chua. – Đúng rồi.)
Trả lời bởi Hà Quang MinhWhat’s this fruit called?
a. snake fruit
b. dragon fruit
c. frog fruit
a. snake fruit
Quả da rắn: Salacca zalacca là một loài cây thuộc họ Cau bản địa của Indonesia, Brunei và Malaysia. Tên gọi là Indonesia là Salak. Loài này có thân ngắn với lá dài đến 6m, mỗi lá có cuống dài 2m, trên đó có gai dài 15cm. Loài này được trồng làm cây cung cấp thực phẩm ở Bali, Lombok, Timor, Maluku, và Sulawesi.
Trả lời bởi Hà Quang Minh
Stig: Are you hungry? Do you want to eat dinner?
(Các bạn có đói không? Các bạn muốn ăn tối không?)
Minh: Yes, I’m really hungry.
(Vâng, mình thật sự đói.)
Maya: Me too!
(Mình cũng đói nữa.)
Stig: This is a traditional Swedish food. Do you like vegetables?
(Đây là món ăn truyền thống của người Thụy Điển. Các bạn có thích rau củ không?)
Maya: Sure!
(Chắc chắn rồi.)
Minh: Yeah! I do.
(Vâng! Mình có.)
Stig: Mmmmm. It’s really delicious.
(Mmmmm. Ngon thật.)
Stig: Here you are! Maya – are you OK?
(Đây rồi! Maya – bạn ổn chứ?)
Maya: Sorry… I’m not hungry.
(Xin lỗi… Mình không đói.)
Minh: Uh… me neither.
(Ừ… mình cũng không.)
Trả lời bởi Hà Quang Minh