Complete the conversation with the sentences In the box. Then practise it in pairs.A. It’s the cost. Vocational training is much cheaper than university education.B. I couldnt agree more. So, we’ve decided on the three main benefits: more practical, shorter, and cheaper.C. Great! Were now ready to report to the class.D. Now, lets think about one more benefit.Nam: Let’s decide on the three main benefits of vocational training. First, I think it will help students develop practical skills.Lan: I a...
Đọc tiếp
Complete the conversation with the sentences In the box. Then practise it in pairs.
A. It’s the cost. Vocational training is much cheaper than university education. B. I couldn't agree more. So, we’ve decided on the three main benefits: more practical, shorter, and cheaper. C. Great! We're now ready to report to the class. D. Now, let's think about one more benefit. |
Nam: Let’s decide on the three main benefits of vocational training. First, I think it will help students develop practical skills.
Lan: I agree. Vocational courses are more practical than university courses.
Nam: What do you think is the second benefit?
Lan: I think it’s the short duration of study. Degree programmes at university usually go on for at least three years while vocational courses can last less than two years.
Nam: (1) ______________________________________
Lan: (2) ______________________________________
Nam: (3) ______________________________________
Lan: (4) ______________________________________
Benefits of vocational training
(Lợi ích của đào tạo nghề)
Benefits of academic study
(Lợi ích của nghiên cứu học thuật)
- cost less
(chi phí ít hơn)
- develop practical skills
(phát triển kỹ năng thực tế)
- shorter duration of study
(thời gian học ngắn hơn)
- opportunities for immediate employment
(cơ hội có việc làm ngay)
- hands-on learning experience
(trải nghiệm học tập thực tế)
- focuse on job-specific skills
(tập trung vào các kỹ năng cụ thể của công việc)
- opportunities for on-the-job training
(cơ hội được đào tạo trong công việc)
- directly applicable to specific occupations
(áp dụng trực tiếp cho các ngành nghề cụ thể)
- less theory, more practical application
(lý thuyết ít hơn, ứng dụng thực tế hơn)
- promote teamwork and collaboration
(thúc đẩy tinh thần đồng đội và hợp tác)
- can earn more
(có thể kiếm nhiều hơn)
- develop critical thinking skills
(phát triển kỹ năng tư duy phản biện)
- develop research skills
(phát triển kỹ năng nghiên cứu)
- access to a wider range of career paths
(tiếp cận với nhiều con đường sự nghiệp hơn)
- opportunities for academic research
(cơ hội nghiên cứu học thuật)
- provide a broader education
(cung cấp một nền giáo dục rộng lớn hơn)
- opportunity to pursue advanced degrees
(cơ hội theo đuổi bằng cấp cao)
- develops a range of transferable skills
(phát triển một loạt các kỹ năng chuyển nhượng)
- enhances personal and intellectual growth
(tăng cường phát triển cá nhân và trí tuệ)
- builds a strong foundation for future learning
(xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tập trong tương lai)