Describe a challenge that you had to face in life. In pairs, answer the following questions:
1. What was the challenge?
2. When did you face that challenge?
3. What did you do to overcome it?
Describe a challenge that you had to face in life. In pairs, answer the following questions:
1. What was the challenge?
2. When did you face that challenge?
3. What did you do to overcome it?
People face challenges for different reasons, but there is usually some reward when they accomplish their goal. What are three or four challenges in life that cannot be avoided? (For example, it can be a challenge to get along well with all of our family members or neighbors.) What are the rewards if we face those challenges? Discuss these questions in pairs.
In life, there are several challenges that everyone faces at some point:
1. School Challenges: Going to school and learning can be challenging, but it's important for gaining knowledge and skills.
2. Health Challenges: Staying healthy and dealing with illnesses or injuries can be a part of life. It's important to take care of your health.
3. Friendship Challenges: Building and maintaining friendships can be tricky, but having friends can bring happiness and support.
4. Family Challenges: Sometimes, there are challenges within families, but family is important for love and support.
Giải thích: Dựa vào gợi ý của đề bài
Hướng dẫn dịch:
Trong cuộc sống, có một số thử thách mà ai cũng phải đối mặt vào một lúc nào đó:
1. Những thách thức ở trường: Đến trường và học tập có thể là một thử thách nhưng điều quan trọng là đạt được kiến thức và kỹ năng.
2. Những thách thức về sức khỏe: Giữ sức khỏe và đối phó với bệnh tật hoặc thương tích có thể là một phần của cuộc sống. Điều quan trọng là phải chăm sóc sức khỏe của bạn.
3. Thử thách về tình bạn: Xây dựng và duy trì tình bạn có thể khó khăn, nhưng có bạn bè có thể mang lại hạnh phúc và sự hỗ trợ.
4. Những thách thức trong gia đình: Đôi khi, có những thử thách trong gia đình, nhưng gia đình rất quan trọng để có được tình yêu và sự hỗ trợ.
Trả lời bởi datcoderTell your partner about two or three challenges in your life that you chose for yourself. Why did you choose to do those things?
I want to tell you about a few challenges in my life that I chose for myself. The first one is doing math. I picked this challenge because I believe that math is an essential skill that can help me in many ways. Even though it can be tough sometimes, I chose to work hard and get better at it.
The second challenge I decided to take on was learning to cross the road safely on my own. I chose this because it's an important life skill. I wanted to be more independent and feel confident when I'm out and about. So, I practiced and practiced until I felt comfortable crossing roads safely.
The third challenge was learning to swim. I chose this one because I wanted to have fun in the water and be safe around it. Swimming can be a little scary at first, but I thought it would be a great skill to have. I took swimming lessons and worked on it until I became a good swimmer.
I decided to face these challenges because I believe they will make my life better and more enjoyable. It's important to take on challenges that help us grow and become more independent. These are just a few of the challenges I've chosen for myself, and I'm proud of the progress I've made in each of them.
Giải thích: Cấu trúc dùng trong đáp án gợi ý:
decide to V: quyết định làm gì
want to V: muốn làm gì
can + V: có thể làm gì
S + believe sth: ai đó tin rằng …
Hướng dẫn dịch:
Tôi muốn kể cho bạn nghe về một vài thử thách trong cuộc sống mà tôi đã chọn cho chính mình. Việc đầu tiên là làm toán. Tôi chọn thử thách này vì tôi tin rằng toán học là một kỹ năng thiết yếu có thể giúp ích cho tôi về nhiều mặt. Mặc dù đôi khi điều đó có thể khó khăn nhưng tôi đã chọn cách làm việc chăm chỉ và tiến bộ hơn.
Thử thách thứ hai mà tôi quyết định thực hiện là học cách tự mình qua đường an toàn. Tôi chọn điều này vì nó là một kỹ năng sống quan trọng. Tôi muốn độc lập hơn và cảm thấy tự tin khi ra ngoài. Vì vậy, tôi tập đi tập lại cho đến khi cảm thấy thoải mái khi qua đường an toàn.
Thử thách thứ ba là học bơi. Tôi chọn cái này vì tôi muốn vui chơi dưới nước và được an toàn khi ở gần đó. Bơi có thể hơi đáng sợ lúc đầu, nhưng tôi nghĩ đó sẽ là một kỹ năng tuyệt vời nếu có. Tôi đã học bơi và luyện tập cho đến khi trở thành một vận động viên bơi lội giỏi.
Tôi quyết định đối mặt với những thử thách này vì tôi tin rằng chúng sẽ khiến cuộc sống của tôi tốt đẹp và thú vị hơn. Điều quan trọng là phải chấp nhận những thử thách giúp chúng ta phát triển và trở nên độc lập hơn. Đây chỉ là một vài thử thách mà tôi đã chọn cho mình và tôi tự hào về những tiến bộ mà tôi đã đạt được trong mỗi thử thách đó.
Trả lời bởi datcoderIn pairs, rank the information from 1 (most specific) to 3 (least specific). Discuss your reasons.
1. ____ children ____ two-year-old boys ______ two-year-olds
2. ____ vehicles ____ airplanes ______ transportation
1. two-year-old boys > two-year-olds children
2. airplanes > vehicles > transportation
Giải thích:
In the first case, “two-year-old boys” is more specific than “two-year-olds” because it refers to a subset of the latter. “Children” is the least specific because it is a general term that encompasses all ages and genders.
In the second case, “airplanes” is more specific than “vehicles” because it refers to a type of vehicle that has wings and can fly. “Transportation” is the least specific because it is a general term that encompasses all modes of moving people or goods from one place to another.
Hướng dẫn dịch:
1. bé trai hai tuổi > trẻ hai tuổi
2. máy bay > phương tiện > vận tải
Trong trường hợp đầu tiên, “bé trai hai tuổi” cụ thể hơn “trẻ hai tuổi” vì nó đề cập đến một tập hợp con của trường hợp sau. “Trẻ em” là thuật ngữ ít cụ thể nhất vì nó là thuật ngữ chung bao gồm mọi lứa tuổi và giới tính.
Trong trường hợp thứ hai, “máy bay” cụ thể hơn “phương tiện” vì nó dùng để chỉ một loại phương tiện có cánh và có thể bay. “Giao thông vận tải” là thuật ngữ ít cụ thể nhất vì nó là một thuật ngữ chung bao gồm tất cả các phương thức di chuyển người hoặc hàng hóa từ nơi này đến nơi khác.
Trả lời bởi datcoderCircle the correct conjunction to complete each sentence.
1. And / Or / But | Although the employees made a lot of effort, the company didn't make a good profit last year.
2. I'm focusing on my English study so / because / but / when I want to work as an interpreter in the future.
3. She is a very bright student, or / when / but / so she should be aware that she still has a lot of things to learn.
4. Bob wants to stay in shape, so / because / when / although he goes running every day.
5. Or / Although | After / And he graduated from high school, he went to America to continue his studies.
1. Although the employees made a lot of effort, the company didn’t make a good profit last year.
2. I’m focusing on my English study because I want to work as an interpreter in the future.
3. She is a very bright student, but she should be aware that she still has a lot of things to learn.
4. Bob wants to stay in shape, so he goes running every day.
5. After he graduated from high school, he went to America to continue his studies.
Giải thích:
1. Although + S + V+ O, S + V+ O: mặc dù … nhưng…
2. focus on Ving: tập trung vào cái gì, want to V: muốn làm gì
3. should be + adj: nên như thế nào
4. want to V: muốn làm gì
5. Although + S + V+ O, S + V+ O: mặc dù … nhưng…
Hướng dẫn dịch:
1. Mặc dù các nhân viên đã nỗ lực rất nhiều nhưng năm ngoái công ty không đạt được lợi nhuận tốt.
2. Tôi đang tập trung vào việc học tiếng Anh vì tôi muốn làm phiên dịch viên trong tương lai.
3. Cô ấy là một học sinh rất thông minh, nhưng cô ấy nên biết rằng cô ấy vẫn còn rất nhiều điều phải học.
4. Bob muốn giữ dáng nên anh ấy chạy bộ hàng ngày.
5. Sau khi tốt nghiệp cấp 3, anh sang Mỹ tiếp tục học.
Trả lời bởi datcoderChoose one of the challenges you told your partner about in A. Follow the steps.
1. In your notebook, write one sentence to describe the challenge.
2. Under the sentence, list key words about what happened. How did you face the challenge? What happened after that?
My challenge was learning to swim. I chose this one because I wanted to have fun in the water and be safe around it. Swimming can be a little scary at first, but I thought it would be a great skill to have. I took swimming lessons and worked on it until I became a good swimmer.
Hướng dẫn dịch:
Thử thách của tôi là học bơi. Tôi chọn cái này vì tôi muốn vui chơi dưới nước và được an toàn khi ở gần đó. Bơi có thể hơi đáng sợ lúc đầu, nhưng tôi nghĩ đó sẽ là một kỹ năng tuyệt vời nếu có. Tôi đã học bơi và luyện tập cho đến khi trở thành một vận động viên bơi lội giỏi.
Trả lời bởi datcoder1. Use your sentence and notes from F to write an email (150-180 words) to Jane, telling her about a challenging experience from your own life. Start with the topic sentences below or write your own. Then, add details with interesting, specific information. Use conjunctions where appropriate.
2. Read your email aloud to a small group. After each person has finished reading, tell him or her which information was interesting to you. Ask questions.
Hi Jane,
It’s great to hear from you again! I hope you’re doing well. I’m having a wonderful time here with my family, enjoying the beautiful weather and the delicious food.
You asked me to tell you about a challenging experience from my own life. Well, when I was in high school, I decided to participate in a debate competition. It was a big challenge for me because I had never done anything like that before. I had to research and prepare my arguments, practice my public speaking skills, and face tough opponents from other schools.
At first, I was very nervous and unsure of myself. But then I realized that I had a lot of support from my family and friends. They encouraged me to do my best and gave me valuable feedback on my performance. I also learned a lot from my teammates and coaches, who shared their knowledge and experience with me.
In the end, I did pretty well in the competition. I didn’t win the first prize, but I gained a lot of confidence and skills that helped me in many other areas of my life. Now, whenever I face a new challenge, I remember that experience and feel more prepared and motivated.
I hope this story inspires you to face your own challenges with courage and determination. Don’t hesitate to ask for help or advice if you need it. You’re not alone!
Take care,
Hướng dẫn dịch:
Chào Jane,
Thật tuyệt vời khi được nghe tin từ bạn một lần nữa! Tôi hy vọng bạn đang làm tốt. Tôi đang có khoảng thời gian tuyệt vời ở đây cùng gia đình, tận hưởng thời tiết đẹp và những món ăn ngon.
Bạn yêu cầu tôi kể cho bạn nghe về một trải nghiệm đầy thử thách trong cuộc đời tôi. À, khi còn học trung học, tôi quyết định tham gia một cuộc thi tranh luận. Đó là một thử thách lớn đối với tôi vì tôi chưa bao giờ làm điều gì như vậy trước đây. Tôi phải nghiên cứu và chuẩn bị các lập luận của mình, rèn luyện kỹ năng nói trước đám đông và đối mặt với những đối thủ khó nhằn từ các trường khác.
Lúc đầu tôi rất lo lắng và thiếu tự tin về bản thân. Nhưng sau đó tôi nhận ra rằng tôi có rất nhiều sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè. Họ khuyến khích tôi cố gắng hết sức và cho tôi những phản hồi có giá trị về hiệu suất của tôi. Tôi cũng học được rất nhiều điều từ các đồng đội và huấn luyện viên, những người đã chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm của họ với tôi.
Cuối cùng, tôi đã làm khá tốt trong cuộc thi. Tôi không giành được giải nhất nhưng tôi đã có được rất nhiều sự tự tin và kỹ năng giúp ích cho tôi trong nhiều lĩnh vực khác của cuộc sống. Bây giờ, bất cứ khi nào tôi đối mặt với một thử thách mới, tôi đều nhớ đến trải nghiệm đó và cảm thấy chuẩn bị cũng như có động lực hơn.
Tôi hy vọng câu chuyện này truyền cảm hứng cho bạn để đối mặt với những thử thách của chính mình với lòng can đảm và quyết tâm. Đừng ngần ngại yêu cầu giúp đỡ hoặc lời khuyên nếu bạn cần. Bạn không cô đơn!
Bảo trọng,
Trả lời bởi datcoder
A challenge I had to face in my life was overcoming the fear of crossing the roads on my own. It happened about two years ago. I had experienced an accident in the past that made me very scared to cross the road.
To overcome this fear, I would tell myself, "Everything will be okay." It took some time, but slowly, I started to gain confidence and felt better about crossing the road safely. It was a tough challenge, but with positive thoughts and time, I managed to overcome it. Now, I'm more comfortable crossing roads on my own. Facing and conquering this fear taught me that I can overcome difficult situations with determination and a positive attitude.
Giải thích: Cấu trúc dùng trong gợi ý:
start to V: bắt đầu làm gì
It + takes + time: mất bao nhiêu thời gian
can + V: có thể làm gì
Hướng dẫn dịch:
Một thử thách mà tôi phải đối mặt trong đời là vượt qua nỗi sợ hãi khi tự mình băng qua đường. Chuyện xảy ra khoảng hai năm trước. Trước đây tôi từng bị tai nạn khiến tôi rất sợ hãi khi băng qua đường.
Để vượt qua nỗi sợ hãi này, tôi sẽ tự nhủ: “Mọi chuyện sẽ ổn thôi”. Phải mất một thời gian, nhưng dần dần, tôi bắt đầu tự tin hơn và cảm thấy tốt hơn khi băng qua đường an toàn. Đó là một thử thách khó khăn nhưng với những suy nghĩ tích cực và thời gian, tôi đã vượt qua được. Bây giờ, tôi cảm thấy thoải mái hơn khi tự mình băng qua đường. Đối mặt và chinh phục nỗi sợ hãi này đã dạy tôi rằng tôi có thể vượt qua những tình huống khó khăn bằng sự quyết tâm và thái độ tích cực.
Trả lời bởi datcoder