2C. Listening

H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

People: athletic (lực lưỡng), brave (dũng cảm), impressive (oai vệ), strong (khỏe mạnh), terrifying (kinh hãi)

Extreme sports: risky (liều lĩnh), spectacular (thu hút sự chú ý), terrifying (hoảng sợ), thrilling (rùng mình)

Landscapes: impressive (ấn tưởng), remote (hẻo lánh), spectacular (hung vĩ)

Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

They are in the top of a very high and steep mountain. They are going skydiving. (Họ đang ở trên một ngọn núi cao và dốc. Họ đang chơi nhảy dù.)

Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. like: love, (be) keen on, enjoy, ...

dangerous: risky, serious, threatening, ...

2. told (tell): say, speak, ...

3. didn't enjoy: hate, dislike, ...

4. venue: place, location, site, ...

5. danger: risk, threat, insecurity, ...

6. great: good, wonderful, awesome, ...

   sportswoman: athlete, ...

Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. T

2. T

3. F

4. F

5. F

6. T

Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

I don’t like BASE jumping because… (Tôi không thích môn nhày dù mạo hiểm là do…)

I’m afraid of height. (Tôi mắc chứng sợ độ cao…)

This sport is too risky. (Môn thể thao này quá nguy hiểm…)

I’m not strong enough. (Tôi không đủ khỏe…)

Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le