xercise 2. What are the present continuous forms of verbs 1-5? Read the Spelling Rules and match the verbs to Rules 1–3.
(Dạng hiện tại tiếp diễn của động từ 1-5 là gì? Đọc quy tắc chính tả và nối các động từ với Quy tắc 1-3.)
1. wear
2. have
3. do
4. dance
5. sit
SPELLING RULES |
1. Most verbs: +-ing study → studying eat →eating play →playing 2. Verbs ending in e: remove e +-ing move → moving take → taking practise → practising 3. Verbs ending in vowel + consonant: double final consonant + -ing chat → chatting plan → planning stop →stopping |
1. wearing
2. having
3. doing
4. dancing
5. sitting
Rules:
1. wearing, doing (playing, sleeping, walking, watching)
2. having, dancing (moving)
3. sitting
Tạm dịch:
QUY TẮC CHÍNH TẢ |
1. Hầu hết động từ: +-ing study → studying eat →eating play →playing 2. Những động từ tận cùng là e: bỏ e +-ing move → moving take → taking practise → practising 3. Những động từ tận cùng là phụ âm + nguyên âm: gấp đôi phụ âm cuối + -ing chat → chatting plan → planning stop →stopping |