1. never – watch movies
(không bao giờ - xem phim)
2. rarely – play video games
(hiếm khi - chơi trò chơi điện tử)
3. sometimes – go to the zoo
(thỉnh thoảng - đến sở thú)
4. often – go fishing
(thường - đi câu cá)
5. usually – do homework
(thường xuyên - làm bài tập về nhà)
6. always – do morning exercises
(luôn luôn - tập thể dục buổi sáng)