1. draw: a picture, a girl, a house
(vẽ: một bức tranh, một cô gái, một ngôi nhà)
2. perform: a song, a dance, a water puppet show
(biểu diễn: một bài hát, một điệu nhảy, một màn múa rối nước)
3. write: a letter, a paragraph, a description
(viết: một bức thư, một đoạn văn, một đoạn miêu tả)
4. watch: a film, a video, a show
(xem: một bộ phim, một video, một chương trình)