1. I am reading a book named Power Trip: The Story of Energy by Michael Webber now.
(Hiện tôi đang đọc một cuốn sách có tên Power Trip: The Story of Energy của Michael Webber.)
2. I am playing volleyball these days.
(Tôi đang chơi bóng chuyền dạo đây.)
3. I am taking an English course this term.
(Tôi đang tham gia một khóa học tiếng Anh trong học kỳ này.)
4. I am using more solar energy to save energy.
(Tôi đang sử dụng nhiều năng lượng mặt trời hơn để tiết kiệm năng lượng.)