Similarities: (Điểm giống nhau)
- both popular in New Year celebration and other important occasions like business opening and wedding ceremony. Especially, unicorn dance is also performed in Mid-Autumn Festival.
(đều phổ biến vào dịp mừng năm mới hoặc các sự kiện quan trọng khác như khai trường và đáp cưới. Đặc biệt còn có múa lân vào dịp Trung thu.)
- one or many performers take part in the dance.
(một hay nhiều người cùng tham gia múa.)
Difference: (Sự khác nhau)
| Japanese lion dance (Múa sư tử Nhật Bản) | Vietnamese unicorn dance (Múa lân Việt Nam) |
Japanese name (Tên tiếng Nhật) | shishi-mai | Mua lan (Múa lân) |
Skills (Kỹ năng) | controls the lion's head and moves the lion's body (điều khiển đầu con sư tử và di chuyển thân sư tử) | Martial arts and acrobatics (Võ thuật và nhào lộn) |
Dance partner (Người múa cùng) | no dance partner (không có người nhảy chung) | Ong Dia (Ông Địa) |
Musical instruments (Nhạc cụ) | flutes and drums (sáo và trống) | drum (trống) |
Purposes (Mục đích) | to chase away bad spirit (xua đuổi tà ma) to bring good luck (đem lại may mắn) | to wish for luck and success (mong ước may mắn và thành công) |