LIKE | DISLIKE |
- peaceful
| - not many entertainment places, such as theatres, cinemas, etc. - small income |
LIKE (thích) | DISLIKE (không thích) |
- low cost of living (chi phí sinh hoạt thấp) - many cheap things (nhiều món đồ rẻ tiền) - peaceful (yên bình) - fresh air (không khí trong lành) - many beautiful sceneries (nhiều cảnh đẹp) - friendly and hospitable villagers (dân làng thân thiện và hiếu khách) - delicious and fresh food (đồ ăn tươi ngon) - less traffic (ít xe cộ hơn) | - not many entertainment places, such as theatres, cinemas, etc. (không nhiều điểm giải trí, như nhà hát, rạp chiếu phim, v.v) - poor means of transport (phương tiện giao thông nghèo nàn) - lack of facilities (thiếu cơ sở vật chất) - less job opportunities (ít cơ hội việc làm) - small income (thu nhập thấp)
|