always: luôn luôn
usually: thương xuyên
sometimes: thỉnh thoảng
never: không bao giờ
occasionally: thỉnh thoảng
rarely: hiếm khi
seldom: hiếm khi
frequently: thường xuyên
often: thường
regulary: thường xuyên
hardly ever: hầu như không bao giờ
vd:how often do you go to the zoo