1. Did you use to eat a lot of junk food when you were younger?
(Khi còn trẻ bạn có từng ăn nhiều đồ ăn vặt không?)
No, I didn’t. I used to eat mostly home-cooked meals.
(Không, tôi đã không ăn. Trước đây tôi chủ yếu ăn đồ ăn nấu ở nhà.)
2. Did you use to spend a lot of time playing video games?
(Bạn có từng dành nhiều thời gian để chơi trò chơi điện tử không?)
Yes, I did. I used to spend hours playing video games every day.
(Có. Tôi đã từng dành hàng giờ để chơi trò chơi điện tử mỗi ngày.)
3. Did you use to have any pets when you were younger?
(Khi còn trẻ bạn có từng nuôi thú cưng nào không?)
Yes, I did. I used to have a dog named Max.
(Có. Tôi từng có một con chó tên là Max.)
4. Did you use to like reading books when you were younger?
(Bạn có từng thích đọc sách khi còn trẻ không?)
Yes, I did. I used to love reading adventure and mystery novels.
(Có. Tôi từng thích đọc tiểu thuyết phiêu lưu và bí ẩn.)
5. Did you use to play any musical instruments when you were younger?
(Bạn có từng chơi nhạc cụ nào khi còn trẻ không?)
No, I didn’t. I didn’t use to play any musical instruments.
(Không. Tôi đã từng không chơi bất kỳ loại nhạc cụ nào.)
6. Did you use to speak any other languages when you were younger?
(Khi còn trẻ bạn có từng nói ngôn ngữ nào khác không?)
No, I didn’t. I only spoke my native language.
(Không. Tôi chỉ nói được tiếng mẹ đẻ của mình.)
7. Did you use to watch a lot of cartoons when you were younger?
(Khi còn trẻ bạn có từng xem nhiều phim hoạt hình không?)
Yes, I did. I used to watch cartoons every Saturday morning.
(Có. Tôi đã từng xem phim hoạt hình vào mỗi sáng thứ bảy.)
8. Did you use to spend a lot of time outdoors when you were younger?
(Khi còn trẻ, bạn có từng dành nhiều thời gian ở ngoài trời không?)
Yes, I did. I used to spend most of my free time playing outside with friends.
(Có. Tôi đã từng dành phần lớn thời gian rảnh của mình để chơi bên ngoài với bạn bè.)