tham khảo
performed – Wiktionary tiếng Việt.Tương lai: were to perform hoặc should performPhân từ quá khứ: performedPhân từ hiện tại: performingQua câu này,tôi mới thấy lên hạng cao như thiếu úy mà vẫn ko bt đc yếu tố này.
tham khảo
performed – Wiktionary tiếng Việt.Tương lai: were to perform hoặc should performPhân từ quá khứ: performedPhân từ hiện tại: performingQua câu này,tôi mới thấy lên hạng cao như thiếu úy mà vẫn ko bt đc yếu tố này.
Tìm động từ, danh từ, tính từ, trạng từ, của celebrat, culture, parade, perform, festival
mọi người giúp mình với !
Điền dạng đúng của từ
2) I thank a good know ledgedge of arts and music it a ...............(necessary) for any one
3) The ................( perform) she gave last night was marvellous
Viết qua tranh ( giúp mình với )
Từ gợi ý :perform / stage
sắp sếp các từ vào 2 cột trọng âm thứ nhất và trọng âm thứ 2
agree people listen receive enjoy
perform police season harvest poster
động từ bất quy tác là gì
liệt kê vài từ giúp mình
she is one of the greatest ....to appear in this theatre ( perform)
Từ trái nghĩa với tired là gì
chia cac tu sau thanh danh tu
1.frequent
2.many
3.excite
4.beauty
5.act
6.use
7.important
8.interest
9.slow
10use
11.friend
12.good
13.bore
14.littel
15.use
16.play
17.fame
18.know
19. centre
20.depend
21.impression
22.equip
23.sleep
24.entertain
25.care
26.perform
27.fame
28noise
29.interest
30.library
31.collect
32.refer
33.equip
34.excite
35.bore
36.perform
37.perform
38.perform
Shoulder là tính từ động từ hay là danh từ
Tìm từ anh em của từ shoulder và xác định nó là tính từ động từ hay danh từ
Đặt câu với từ shoulder và chuyển đổi cấu trúc câu
VD: tea(n)
từ anh em của tea là tea cup:(n)
Đặt câu: I prefer tea to coffee
Chuyển đổi cấu trúc câu: I like tea more than coffee