thằn lằn : thùy khứu giác , não trước, thùy thị giác, tiểu não , tủy sống, hành tủy
cá : hành khứu giác , não trước , não trung gian , não giữa, tiểu não , thùy vị giác , hành tủy , tủy sống
ếch: não trước , thùy thị giác, tiểu não, hành tủy , tủy sống