- 20 từ tượng thanh : róc rách, ha hả, hềnh hệch, hu hu , rì rào, rì rầm, oang oang, ào ào, líu lo, rầm rầm, khúc khích, vi vu, vù vù, xào xạc, rào rào, tí tách, ríu rít, oa oa
- 20 từ láy tượng : lẻo khoẻo, xinh xắn, lênh khênh, lung linh, long lanh, gầy gò, khệnh khạng, tun ngủn, nặng nề, bệ vệ, lênh khênh, tha thướt,khúc khuỷu , thăm thẳm , gầy guộc , mong manh , san sát, chen chúc , lênh đênh, lềnh bềnh .
- 10 từ láy tượng thanh : róc rách, ha hả, hềnh hệch, hu hu , rì rào, rì rầm, oang oang, ào ào, líu lo, rầm rầm.
- 20 từ láy tượng hình : lẻo khoẻo, xinh xắn, lênh khênh, lung linh, long lanh, gầy gò, khệnh khạng, tun ngủn, nặng nề, bệ vệ, lênh khênh, tha thướt,khúc khuỷu , thăm thẳm , gầy guộc , mong manh , san sát, chen chúc , lênh đênh, lềnh bềnh .
Từ tượng hình :lẻo khoẻo, xinh xắn, lênh khênh, lung linh, long lanh, gầy gò, thảm hại,tha thướt,long lanh,mong manh...
Từ tượng thanh: rì rào, rì rầm, oang oang, ào ào, líu lo, rầm rầm,haha,hihi,róc rách, ầm ầm,...
Từ tượng hình : lênh khênh, long lanh, béo ú, mập mạp, gầy gò, xấu xí, xinh xắn, xộc xệch, rũ rượi, mảnh khảnh, khúc khuỷu, ngoằn ngoèo, thăm thẳm, lênh đênh, dẻo dai, xanh xao, bụ bẫm, dễ thương, lấp lánh, lung linh.
Từ tượng thanh : gâu gâu, líu lo, rì rào, rì rầm, ầm ầm, ù ù, rào rào, róc rách, ha ha, hí hí, hô hố, oang oang, râm ran, ùng ục, hi hi, xào xạc, tí tách, lộp độp, oa oa, thút thít.