Văn bản ngữ văn 8

PN

Tìm 20 từ tượng hình, 20 từ tượng thanh

TS
10 tháng 7 2018 lúc 13:29

- 20 từ tượng thanh : róc rách, ha hả, hềnh hệch, hu hu , rì rào, rì rầm, oang oang, ào ào, líu lo, rầm rầm, khúc khích, vi vu, vù vù, xào xạc, rào rào, tí tách, ríu rít, oa oa

- 20 từ láy tượng : lẻo khoẻo, xinh xắn, lênh khênh, lung linh, long lanh, gầy gò, khệnh khạng, tun ngủn, nặng nề, bệ vệ, lênh khênh, tha thướt,khúc khuỷu , thăm thẳm , gầy guộc , mong manh , san sát, chen chúc , lênh đênh, lềnh bềnh .

Bình luận (0)
LN
10 tháng 7 2018 lúc 16:26

- 10 từ láy tượng thanh : róc rách, ha hả, hềnh hệch, hu hu , rì rào, rì rầm, oang oang, ào ào, líu lo, rầm rầm.

- 20 từ láy tượng hình : lẻo khoẻo, xinh xắn, lênh khênh, lung linh, long lanh, gầy gò, khệnh khạng, tun ngủn, nặng nề, bệ vệ, lênh khênh, tha thướt,khúc khuỷu , thăm thẳm , gầy guộc , mong manh , san sát, chen chúc , lênh đênh, lềnh bềnh .

Bình luận (2)
HS
11 tháng 7 2018 lúc 7:31

Từ tượng hình :lẻo khoẻo, xinh xắn, lênh khênh, lung linh, long lanh, gầy gò, thảm hại,tha thướt,long lanh,mong manh...
Từ tượng thanh: rì rào, rì rầm, oang oang, ào ào, líu lo, rầm rầm,haha,hihi,róc rách, ầm ầm,...

Bình luận (0)
LH
10 tháng 7 2018 lúc 15:20

Từ tượng hình : lênh khênh, long lanh, béo ú, mập mạp, gầy gò, xấu xí, xinh xắn, xộc xệch, rũ rượi, mảnh khảnh, khúc khuỷu, ngoằn ngoèo, thăm thẳm, lênh đênh, dẻo dai, xanh xao, bụ bẫm, dễ thương, lấp lánh, lung linh.

Từ tượng thanh : gâu gâu, líu lo, rì rào, rì rầm, ầm ầm, ù ù, rào rào, róc rách, ha ha, hí hí, hô hố, oang oang, râm ran, ùng ục, hi hi, xào xạc, tí tách, lộp độp, oa oa, thút thít.

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
H24
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
YN
Xem chi tiết
PK
Xem chi tiết
48
Xem chi tiết
ND
Xem chi tiết
HC
Xem chi tiết
NQ
Xem chi tiết
HC
Xem chi tiết