A Closer Look 1

LH

Tìm 10 từ có âm /e/ và 10 từ có âm /ei/

H24
16 tháng 1 2020 lúc 20:18

1. 10 từ âm /e/

Check /tʃek/
Head /hed/
Scent /sent/
Met /met/
Bell /bel/

Member /'membər/
Jealous /'dʒeləs/
Ready /'redi/
Many /'meni/
Breakfast /'brekfəst/

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
H24
16 tháng 1 2020 lúc 20:19

2. 10 từ âm /ei/

H /eɪtʃ/
Eight/eɪt/
Rain /reɪn/
Plane/pleɪn/
Wait /weɪt/

Later /ˈleɪtər/
Tasty /ˈteɪsti/
Danger /ˈdeɪndʒər/
Explain /ɪkˈspleɪn/
Exchange/ ɪksˈtʃeɪndʒ/

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
HY
16 tháng 1 2020 lúc 20:20

/e/ sound words:

1.bed

2.men

3.led

4.red

5.leg

6.pen

7.ten

8.send

9.tent

10.get

/ei/ sound words:

1.vein

2.rain

3.leisure

4.foreign

5.may

6.eight

7.neighbour

8.weight

9.weigh

10.grey

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
HT
16 tháng 1 2021 lúc 5:32

từ âm /e/

Check /tʃek/ Head /hed/ Scent /sent/ Met /met/ Bell /bel/

Member /'membər/ Jealous /'dʒeləs/ Ready /'redi/ Many /'meni/ Breakfast /'brekfəst/

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
LH
Xem chi tiết
LH
Xem chi tiết
HS
Xem chi tiết
ND
Xem chi tiết