danh từ:
- Cô ấy, hoa hồng, con mèo, mưa, sấm, nắng, giáo viên, bác sĩ, cây bút, thành phố, học sinh, cá, cua, tôm, Hà Nội, Đà Nẵng, thôn, xóm, làng, tre.
Động từ:
- ăn, ngủ, đi, nói, bơi, chạy, nhảy, múa, hát, đọc, làm, đánh, được, hái, nhìn, đập, khóc, cười, học, chơi.
Tính từ:
Màu hồng, xinh,xấu, thơm, ác, tốt, giỏi, kém, to, lớn, thấp, bé, nguy nga, tráng lệ, tồi tàn, đen huyền, bụ bẫm, đáng yêu, vàng hoe, tươi tắn.
10 danh từ: cây, chó ,mèo, mưa , cô giáo ,thầy giáo,bố ,mẹ ,hoa,quả
10 động từ : chạy ,nhảy ,đi ,múa,hát ,kéo,ăn ,nấu nướng,dáng máy
10 tính từ : xanh ,đỏ ,tím ,vàng ,nâu ,đen ,trắng,cao ,lớn ,nhỏ
"Chúc bn học tốt
10 danh từ:con chó, con mèo, con khỉ, con người, con thạch sùng, con ruồi, con muỗi, con trai,con gái.
10 động từ:đập muỗi, đánh ruồi, đuổi chó, trêu thạch sùng, đét lợn, đấm con trai, chơi, đùa, chạy, gào.
10 tính từ:đen, đỏ rực,ngu, ngốc, dốt,giỏi, thông minh, nhanh trí, trắng nõn.
10 danh từ:giáo viên,học sinh,nhà trường,cô gái,cây hoa,cây cỏ,nắng,bão,bánh bao,bánh rán
10 động từ:đi,chơi,ngủ,nghỉ,ăn,nhảy nhót,hát,múa,cười,khóc lóc
10 tính từ:lung linh,lấp lánh,huyền ảo,đẹp đẽ,hùng vĩ,hoang sơ,thơ mộng,xanh xanh,đo đỏ,vàng tươi
Like giúp mk nhaaaaaaa!!!!!
thanks nhìu