1. robots (người máy) 2. washing machine (máy giặt) 3. wireless TV (TV không dây) 4. super cars (siêu xe) 5. smart clocks (đồng hồ thông minh) 6. dishwashers (máy rửa bát) | look after the house (chăm sóc nhà cửa) wash clothes (giặt quần áo) access to internet (truy cập internet) fly (bay) play online music (chơi nhạc trực tuyến) wash dishes (rửa bát) |