Skills

SS

Sắp xếp lại câu sử dụng các từ cho sẵn 1. Thế/ tallest/ in / my / is / mary / striden 2. The life / in cities / tham / is / busien / tham / villages 3 . More / me / havd - working / thar hóa / is 4 . Longer / is / chân / February/ April 5 . Is / ice hockey / the most / sports

HN
21 tháng 5 2022 lúc 16:40

bạn xem lại đề bài và gõ chuẩn các từ đi nhé

Bình luận (0)