Unit 7: Your house

TH

Sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa :

1. LICNCI:...

2.TEMRAK :.....

3.ICFOFE:.....

4.CITNEHK:...

5.ODOMREB:.....

6.NUTRCOY:......

7.SOTP FOFIEC:......

PA
29 tháng 12 2016 lúc 8:54

1. LICNCI: CLINIC

2.TEMRAK : MARKET

3.ICFOFE: OFFICE

4.CITNEHK: KITCHEN

5.ODOMREB: BEDROOM

7.SOTP FOFIEC: POST OFFICE

Bình luận (1)
H24
1 tháng 1 2017 lúc 19:55

Sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa:

1.LICNCI: CLINIC

2. TEMRAK: MARKET

3. ICFOFE: OFFICE

4. CITNEHK: KITCHEN

5. ODOMREB: BEDROOM

6. NUTRCOY: COUNTRY

7. SOTP FOFIEC: POST OFFICE

Bình luận (0)
TL
4 tháng 1 2017 lúc 22:06

1)clinic

2)market

3)office

4)kitchen

5)bedroom

6)country

7)post office

Bình luận (0)
VL
29 tháng 12 2016 lúc 17:25

1 Clinic

2 Market

3 Office

4 Kitchen

5 Bedroom

6 Country

7 Post office

Bình luận (0)
LA
13 tháng 1 2017 lúc 15:32

1.LICNCI:CLINIC

2.TEMRAK:MARKET

3.ICFOFE:OFFICE

4.CITNEHK:KITCHEN

5.ODOMREB:BEDROOM

6.NUTRCOY:COUNTRY

7.SOTP FOFIEC:POST OFFICE

Bình luận (0)
NT
13 tháng 1 2017 lúc 19:56

1. LICNCI : CLINIC

2. TEMRAK : MARKET

3. ICFOFE : OFFICE

4. CITNEHK : KITCHEN

5. ODOMREB : BEDROOM

6. NUTRCOY : COUNTRY

7. SOTP FOFIEC : POST OFFICE

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
NH
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
HG
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
TO
Xem chi tiết
ND
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết
DP
Xem chi tiết