Bài 35 : Khái quát Châu Mĩ

NL

quan sát hình 1 và đọc thông tin, hãy
câu 1 . nêu đặc điểm địa hình châu mĩ. cho biết tên 1 số đồng bằng , sơn nguyên lớn và 1 số dãy núi có độ cao trên 2000m ở châu mĩ .

câu 2 . kể tên các khoáng sản ở châu mĩ và cho biết sự phân bố của chúng
các bạn giúp mik nha
mik đg cần gấp lắm ahhuu .........bucminh

DN
3 tháng 1 2017 lúc 10:18

- Theo chiều kinh tuyến, địa hình châu Mĩ chia thành ba khu vực: phía tây là các dãy núi cao, đồ sộ, hiểm trở kéo dài từ bắc xuống nam. Ở giữa là các đồng bằng rộng lớn có nhiều giá trị đối với sản xuất nông nghiệp. Phía đông chủ yếu là các sơn nguyên.

- Tên một số đồng bằng, sơn nguyên lớn.....gì gì đó thì bạn tự trả lời nhé, mình học vnen nên khác bạn ^^

- Châu Mĩ có nguồn khoáng sản phong phú như vàng, chì, đồng, sắt, dầu mỏ, khí đốt, than, mangan...

chúc bạn học tốt

Bình luận (12)
DN
3 tháng 1 2017 lúc 10:41

Mình bổ sung thêm, lúc nãy mình nhìn không kĩ ahihi ^^

- Tên một số đồng bằng: đồng bằng trung tâm, đồng bằng duyên hải Mê- hi- cô, đồng bằng duyên hải Đại Tây Dương, đồng bằng A- ma- dôn, đồng bằng La- Pla- Ta, đồng bằng Pam- pa

- Sơn nguyên lớn: sơn nguyên Mê- hi- cô, sơn nguyên Guy- A- Na, sơn nguyên Bra- xin

- Dãy núi: hệ thống núi Cooc- đi- e, dãy An- Đet

chúc bạn học tốt, ahihihi ^^

Bình luận (2)
YT
5 tháng 1 2018 lúc 20:54
Khoáng sảnVị trí
Khí đốtHệ thống núi Cooc-die, Đ.B trung tâm, Đ.B pam-pa,
Dầu mỏHệ thống núi Cooc-die, Đ.B trung tâm, Đ.B Amazon, dãy An-đét, eo đất Pa-na-ma, Đ.B Pam-pa
ThanHệ thống núi Cooc-die, Đ.B trung tâm, sơn nguyên Bra-xin
ManganĐ.B Amazon
Đồng Hệ thống núi Cooc-die, Đ.B trung tâm, dãy An-đét, sơn nguyên Guy-a-na, Đ.B Amazon
ChìHệ thống núi Cooc-die
VàngHệ thống núi Cooc-die, Đ.B trung tâm, dãy An-đét, eo đất Pa-na-ma
SắtHệ thống núi Cooc-die, Đ.B trung tâm, Đ.B Amazon, sơn nguyên Bra-xin, sơn nguyên Guy-a-na

Bn tham khảo nhé! Câu trả lời của mik của tương đối đúng thôi! Nhớ tik cko mik nha!

Chúc bn học tốt!hihi

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
PR
Xem chi tiết
NU
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
KT
Xem chi tiết
VT
Xem chi tiết
Xem chi tiết
LN
Xem chi tiết
KH
Xem chi tiết
SK
Xem chi tiết