Chương I. Các loại hợp chất vô cơ

KD

Nung nóng m gam hh X gồm Al và FexOy trong đk ko có ko khí theo pư: 3FexOy + 2yAl --to--> 3xFe + yAl2O3, sau pư thu đc hh Y.Chia hh Y thành 2 phần:

1) cho td vs dd NaOH dư thu đc 1,008 lít khí H2 và còn lại 5,04g CR ko tan

2) Có khối lượng 14,895g, cho phần 2 vào dd HCl dư thu đc 4,536 lít H2

Biết các pư xảy ra hoàn toàn và các khí đc đo ở đktc

a) tìm gtrij của m

b) Xđịnh CTHH của FexOy

HN
21 tháng 12 2018 lúc 22:39

PTHH.3FexOy + 2yAl --to--> 3xFe + yAl2O3 (1)

P1. Ta có: nH2 = \(\dfrac{1,008}{22,4}=0,045\left(mol\right)\)

PTHH. Al2O3 + 2NaOH -> H2O + 2NaAlO2 (2)

2Al + 2NaOH + 2H2O -> 2NaAlO2 + 3H2 (3)

Lại có: nAl = \(\dfrac{2}{3}n_{H2}=\dfrac{2}{3}.0,045=0,03\left(mol\right)\)

mCR = mFe = 5,04g => nFe = \(\dfrac{5,04}{56}=0,09\left(mol\right)\)

Ta có tỉ lệ: \(\dfrac{n_{Fe}}{n_{Al2O3}}=\dfrac{0,09}{0,03}=3\)

P2.Ta có: \(n_{H2}=\dfrac{4,536}{22,4}=0,2025\left(mol\right)\)

Gọi số mol của Al là x mol (x>0) => số mol của Fe là 3x

PTHH. Al2O3 + 6HCl -> 2AlCl3 + 3H2O (4)

2Al + 6HCl -> 2AlCl3 + 3H2 (5)

x.......................................1,5x (mol)

Fe + 2HCl -> FeCl2 + H2 (6)

3x..............................3x (mol)

Ta có: 1,5x + 3x = 0,2025

=> x = 0,045 mol => nAl = 0,045 mol ; nFe = 3.0,045 = 0,135 mol

Theo bào toàn khối lg ta có:

mAl2O3 + mAl + mFe = mhh

=> mAl2O3 + 0,045.27 + 0,135.56=14,895

=> mAl2O3 = 6,12 g

=> nAl2O3 = \(\dfrac{6,12}{102}=0,06\left(mol\right)\)

Ta có tỉ lệ: \(\dfrac{n_{Al2O3}}{n_{Al\left(dư\right)}}=\dfrac{0,06}{0,045}=\dfrac{4}{3}\)

=> nAl2O3 = 4/3.nAl dư = 4/3.0,03= 0,04 mol

=>\(\Sigma nFe=0,09+0,135=0,225\left(mol\right)\)

\(\Sigma nAl2O3=0,04+0,06=0,1\left(mol\right)\)

->Theo ĐLBTKL ta có:

m = mAl2O3 + mFe + mAl dư

= 0,1.102+0,225.56 +(0,03+0,045).27

=24,825 (g)

Lại có:nO/oxit = 3.nAl2O3 = 3.0,1=0,3

=>\(\dfrac{x}{y}=\dfrac{nFe}{nO}=\dfrac{0,225}{0,3}=\dfrac{3}{4}\)

=>x=3; y=4

Vậy CTHH cần tìm của FexOy là Fe3O4

Bình luận (1)

Các câu hỏi tương tự
KK
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết
PY
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
DL
Xem chi tiết
DT
Xem chi tiết