Bài 22. Nhiệt kế - Nhiệt giai

TH

- Nhiệt độ thấp nhất ghi trên nhiệt kế:....

- Nhiệt độ cao nhất ghi trên nhiệt kế:...

- Phạm vi đo của nhiệt kế:Từ...Đến...

- Độ chia nhỏ nhất của nhiệt kế:...

- ghi lại 5 đặc điểm của nhiệt kế y tế :

- ghi lại 4 đặc điểm của nhiệt kế dầu :

NT
1 tháng 3 2018 lúc 21:45
Loại nhiệt kế Nhiệt độ cao nhất Nhiệt độ thấp nhất Phạm vi đo Độ chia nhỏ nhất
Nhiệt kế thủy ngân 130oC -30oC Từ -30oC đến 130oC 1oC
Nhiệt kế y tế 42oC 35oC Từ 35oC đến 42oC 0,1oC
Nhiệt kế rượu 50oC -20oC Từ -20oC đến 50oC 2oC
5 đặc điểm của nhiệt kế y tế: - Nhiệt độ thấp nhất ghi trên nhiệt kế: 34oC - Nhiệt độ cao nhất ghi trên nhiệt kế: 42oC - Giới hạn đo : 35oC đến 42oC - ĐCNN: 0,1oC - Nhiệt độ được ghi màu đỏ là 37oC (nhiệt độ trung bình của cơ thể) 4 đặc điểm của nhiệt kế dầu: - Nhiệt độ thấp nhất ghi trên nhiệt kế: −30oC - Nhiệt độ cao nhất ghi trên nhiệt kế: 130oC - GHĐ: −30oC đến 130oC - ĐCNN: 1oC

Bình luận (0)
HT
1 tháng 3 2018 lúc 21:44
5 đặc điểm của nhiệt kế y tế: - Nhiệt độ thấp nhất ghi trên nhiệt kế: 35 độ C - Nhiệt độ cao nhất ghi trên nhiệt kế: 42 độ C - Giới hạn đo : 35 độ C -> 42 độ C - ĐCNN: 0,1 độ C - Nhiệt độ được ghi màu đỏ là 37 độ C (nhiệt độ trung bình của cơ thể người) 4 đặc điểm của nhiệt kế dầu là + Nhiệt độ thấp nhất ghi trên nhiệt kế: −30 độ C +Nhiệt độ cao nhất ghi trên nhiệt kế: 130 độ C +Gới hạn đo: −30 độ C -> 130 độ C - ĐCNN: 1 độ C
Bình luận (0)
LA
1 tháng 3 2018 lúc 22:00

I.34oc

II.42oC

III. từ 35oc đến 42oc

IV.ĐCNN của nhiệt kế là 0,1oc

V.

1- Nhiệt độ thấp nhất ghi trên nhiệt kế là 34 độ C
2- Nhiệt độ cao nhất ghi trên nhiệt kế là 42 độ C
3- Phạm vi đo của nhiệt kế : Từ 34 độ C đến 42 độ C
4- Độ chia nhỏ nhất của nhiệt kế là 1 phần 10 độ C
5- Nhiệt độ được ghi màu đỏ là 37 độ C tức nhiệt độ trung bình của cơ thể.

VI.Nhiệt độ thấp nhất ghi trên nhiệt kế: 0 độ C
Nhiệt độ cao nhất ghi trên nhiệt kế: 100độ C
Phạm vi đo nhiệt kế: Từ 0 đến 100 độ
ĐCNN của nhiệt kế: 1 độ C

hihitick mik nha


Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
LC
Xem chi tiết
VN
Xem chi tiết
KV
Xem chi tiết
VN
Xem chi tiết
ND
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
MA
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết