Ôn tập toán 8

MS

một số từ Tiếng Anh cơ bản, thông dụng về toán học lớp 8 

1. value  (n) : giá trị

2. equation (n) : phương trình

3. inequation (n) : bất phương trình

4. solution / root (n) : nghiệm

5. parameter (n) : tham số

6. product (n) : tích

7. area (n) : diện tích

8. total surface area (n) : diện tích toàn phần

9. prism (n) : hình lăng trụ

10. isosceles (adj) : cân

Isosceles triangle : tam giác cân

Isosceles trapezoid : hình thang cân

11. square root (n) : căn bậc hai

12. altitude (n) : đường cao

13. polygon (n) : đa giác

14. interior angle (n) : góc trong

15. intersect (v) : cắt nhau

16. parallelogram (n) : hình bình hành

17. diagonal (n) : đường chéo

18. circle (n) : đường tròn, hình tròn

19. cube (n) : hình lập phương, hình khối

20. coordinate axis (n) : trục tọa độ

21. speed (n) : tốc độ, vận tốc

22. average (adj/n) : trung bình

23. base (n) : cạnh đáy

24. pyramid (n) : hình chóp

25. solid (n) : hình khối

26. increase (v) : tăng lên

27. decrease (v) : giảm đi

28. distance (n) : khoảng cách

29. quotient (n) : số thương

30. remainder (n) : số dư

31. perimeter (n) : chu vi

32. volume (n) : thể tích

33. consecutive (adj) : liên tiếp

34. numerator (n) : tử số

35. denominator (n) : mẫu số

KH
25 tháng 9 2016 lúc 8:56

Cho mk xin nha !

Bình luận (2)
LH
25 tháng 9 2016 lúc 12:22

lấy cái đi thi toán anh văn qua mạng là ok, cho mình xin nhá

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
NL
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
PN
Xem chi tiết
ND
Xem chi tiết
LT
Xem chi tiết
LT
Xem chi tiết
VT
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết
TH
Xem chi tiết