Giả sử \(\pi^2=10\Rightarrow\pi=\sqrt{10}\)
Tần số góc: \(\omega=\sqrt{\dfrac{g}{l}}=\sqrt{\dfrac{10}{1}}=\sqrt{10}=\pi\) (rad)
\(s=\alpha\cdot l=0,016\cdot1=0,016\)
Biên độ dài: \(S_0=\sqrt{s^2+\dfrac{v^2}{\omega^2}}=\sqrt{0,016^2+\dfrac{5^2}{10}}=1,58cm\)
Phương trình dao động: \(x=1,58\cdot cos\left(\pi t\right)\left(cm\right)\)