Đề kiểm tra học kì

H24

MỌI NGƯỜI GIÚP MÌNH VỚI MÌNH CẢM ƠN NHIỀU

Choose the word which has a different stress pattern from that of the others

1. A. prestigious B. development C. originate D. superstition

2. A. permanent B. prosperity C. honeymoon D. legendary

3. A. performance B. television C. marathon D. property

4. A. answer B. reply C. singer D. future

5. A. ability B. naturally C. equality D. society

6. A. performance B. interest C. marathon D. property

7. A. employ B. affect C. retum D. income

4. A. gender B. equal C. happen D. pursue

6. A. carry B. enroll C. supply D. prefer

7. A. affect B. perform C. housework D. suppose

8. A. collect B. decide C. relax D. travel

9. A. traditional B. engagement C. proposal D. ancestor

10. A. status B. argue C. basic D. against

11. A. village B. banyan C. bamboo D. entrance

12. A. national B. newspaper C. dormitory D. biology

13. A. economic B. experience C. invitation D.introduction

14. A. contaminate B. environment C. psychology D. inorganic

15. A. pesticides B. fertilizers C. detergents D. chemical

16. A. consumption B. sustainable C. alternative D. biological

17. A. endangered B. limited C. awareness D. renewable

18. A. disappear B. environment C. contaminate D. renewable

19. A. evaporate B. disaster C. poisonous D. Diversity

20. A. mature B. affect C. challenge D. employ

H24
31 tháng 5 2020 lúc 17:02

Cambridge Dictionary | Từ điển tiếng Anh, Bản dịch & Từ điển từ đồng nghĩa

Laban Dictionary - Từ điển Anh Việt, Việt Anh, Anh Anh

Oxford Learner's Dictionaries | Find definitions, translations, and grammar explanations at Oxford Learner's Dictionaries

Bạn có thể sử dụng một trong ba từ điển online này để tra từ ở phần phiên âm sẽ có luôn trọng âm rồi nhé hehe

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
TH
Xem chi tiết
VN
Xem chi tiết
DL
Xem chi tiết
1L
Xem chi tiết
NP
Xem chi tiết
TB
Xem chi tiết
TP
Xem chi tiết
TB
Xem chi tiết
TY
Xem chi tiết