Look at the table. Then listen and decide if the sentences are true or false. Correct the false sentences.
1. Flat 1 has got the highest rent.
False. Flat 1 has got the lowest rent.
| Flat 1
| Flat 2
| Flat 3
|
Rent per month
| £200 | £250 | £300 |
From centre
| 1.5 km | 2 km | 500 m |
From station
| 3 km | 2 km | 1 km |
Size
| 40 m2 | 55 m2 | 75 m2 |
Rooms
| 3 | 5 | 4 |
Comfort
| 4 stars
| 3 stars
| 5 stars |
Những câu đúng: 2, 7.
Những câu sai cần sửa:
1. Flat 1 has got the highest rent.
(Căn hộ số 1 có giá thuê cao nhất.)
Sửa: Flat 1 has got the lowest rent.
(Căn hộ số 1 có giá thuê thấp nhất.)
3. Flat 2 is the most comfortable of the three.
(Căn hộ số 2 là căn hộ thoải mái nhất trong cả 3.)
Sửa: Flat 3 is the most comfortable of the three.
(Căn hộ số 3 là căn hộ thoải mái nhất trong cả 3.)
4. Flat 1 is furthest from the centre.
(Căn hộ số 1 xa trung tâm nhất.)
Sửa: Flat 2 is furthest from the centre.
(Căn hộ số 2 xa trung tâm nhất.)
5. You’ll pay the least rent for flat 2.
(Bạn sẽ trả giá thuê thấp nhất cho căn hộ số 2.)
Sửa: You’ll pay the least rent for flat 1.
(Bạn sẽ trả giá thuê thấp nhất cho căn hộ số 1.)
6. Flat 3 is further from the station than flats 1 and 2.
(Căn hộ số 3 cách xa trạm tàu hơn căn số 1 và 2.)
Sửa: Flat 3 is nearer from the station than flats 1 and 2.
(Căn hộ số 3 gần trạm tàu hơn căn số 1 và 2.)
8. Flat 1 has got the most rooms.
(Căn hộ số 1 có nhiều phòng nhất.)
Sửa: Flat 2 has got the most rooms.
(Căn hộ số 2 có nhiều phòng nhất.)
9. Flat 1 is more comfortable and more spacious than flat 2.
(Căn hộ số 1 thoải mái hơn và rộng hơn căn hộ số 2.)
Sửa: Flat 3 is more comfortable and more spacious than flat 2.
(Căn hộ số 1 thoải mái hơn và rộng hơn căn hộ số 3.)
Bài nghe:
1. Flat 1 has got the highest rent.
(Căn hộ số 1 có giá thuê cao nhất.)
2. Flat 2 is less spacious than flat 3.
(Căn hộ số 2 không rộng bằng căn hộ số 3.)
3. Flat 2 is the most comfortable of the three.
(Căn hộ số 2 là căn hộ thoải mái nhất trong cả 3.)
4. Flat 1 is furthest from the centre.
(Căn hộ số 1 xa trung tâm nhất.)
5. You’ll pay the least rent for flat 2.
(Bạn sẽ trả giá thuê thấp nhất cho căn hộ số 2.)
6. Flat 3 is further from the station than flats 1 and 2.
(Căn hộ số 3 cách xa trạm tàu hơn căn số 1 và 2.)
7. Flat 3 has got fewer rooms than flat 2.
(Căn hộ số 3 có ít phòng hơn căn hộ số 2.)
8. Flat 1 has got the most rooms.
(Căn hộ số 1 có nhiều phòng nhất.)
9. Flat 1 is more comfortable and more spacious than flat 2.
(Căn hộ số 1 thoải mái hơn và rộng hơn căn hộ số 2.)