1. I see winter clothing.
(Tôi thấy quần áo mùa đông.)
2. I like fur coats because they keep me warm.
(Tôi thích áo khoác lông vì chúng giữ tôi ấm áp.)
1. I see winter clothing.
(Tôi thấy quần áo mùa đông.)
2. I like fur coats because they keep me warm.
(Tôi thích áo khoác lông vì chúng giữ tôi ấm áp.)
D. Ask and answer these questions in pairs.
(Hỏi và trả lời những câu hỏi này theo từng cặp.)
1. What adjectives describe the clothes in the picture in A?
(Tính từ nào mô tả quần áo trong hình ở bài A?)
2. What clothes are you wearing today? What adjectives describe them?
(Bạn mặc loại quần áo gì hôm nay? Những tính từ nào dùng để mô tả chúng?)
3. What types of clothes do you wear for special occasions? For example, a job interview or a family party?
(Bạn mặc những loại quần áo nào cho những dịp đặc biệt? Ví dụ, một buổi phỏng vấn công việc hay một bữa tiệc gia đình?)
GOAL CHECK – Compare Clothes
(Kiểm tra mục tiêu – So sánh Quần áo)
In pairs, say sentences using comparative adjectives to compare the clothes:
(Hoạt động theo cặp, hãy nói những câu có sử dụng tính từ so sánh hơn để so sánh quần áo:)
- you and your partner are wearing today.
(bạn và bạn bên cạnh đang mặc hôm nay.)
- your mother or father usually wears with what you usually wear.
(mẹ bạn hoặc bố của bạn thường mặc với quần áo bạn thường mặc.)
- you are wearing today and the clothes you wore yesterday.
(bạn mặc hôm nay và quần áo bạn mặc hôm qua.)
- you wear for school or work and the clothes you wear on weekends.
(bạn mặc khi đi học hoặc đi làm và quần áo bạn mặc vào cuối tuần.)
B. You can use these adjectives to describe clothes. Match the opposites.
(Bạn có thể sử dụng những tính từ này để mô tả quần áo. Ghép các tính từ trái nghĩa nhau.)
1. beautiful ____________________ | a. expensive |
2. cheap ______________________ | b. ugly |
3. stylish, trendy _______________ | c. casual |
4. light _______________________ | d. old-fashioned |
5. formal _____________________ | e. tight |
6. loose, comfortable ____________ | f. heavy |
H. Create and practice a new conversation comparing clothes. Start the conversation with:
Can you help me? I have a party tomorrow, and I don't know what to wear.
(Tạo ra và thực hành một cuộc hội thoại mới về so sánh quần áo. Bắt đầu cuộc hội thoại với: “Bạn có thể giúp tôi được không?” “Tôi có một bữa tiệc vào ngày mai” và “Tôi không biết phải mặc gì”.)
Grammar (See Grammar Reference pp. 156-157)
(Ngữ pháp: (Xem Tài liệu Ngữ pháp trang 156-157))
E. Complete the sentences. Use the comparative form of the adjectives in parentheses.
(Hoàn thành các câu sau. Sử dụng hình thức so sánh hơn của các tính từ trong ngoặc.)
1. I like the green handbag, but it is _____________ (expensive) than the brown one.
2. These jeans are _____________ (nice) than my old ones.
3. These are stylish, but those black shoes are _____________ (good) for work.
4. This sweater is OK, but I need a _____________ (warm) one for the winter.
5. I think the blue blouse is _____________ (pretty) than the black one.
Vocabulary (Từ vựng)
A. In pairs, label the pictures with the words from the box.
(Hoạt động theo cặp, điền các từ trong bảng với từng ảnh thích hợp.)
G. Practice the conversation in pairs. Switch roles and practice again.
(Thực hành hội thoại theo cặp. Đổi vai và thực hành lại.)