1. My brother has a new compass.
(Anh trai tôi có chiếc com-pa mới.)
2. Our classroom is large.
(Lớp học của tôi rộng.)
3. They look smart on their first day at school.
(Họ trông bảnh bao trong ngày đầu tiên đi học.)
4. The art lesson starts at nine o'clock.
(Giờ học Mỹ thuật bắt đầu lúc 9 giờ.)
5. He goes out to have lunch every Sunday.
(Anh ấy ra ngoài ăn trưa mỗi Chủ nhật.)
1. My brother has a new compass.
(Anh trai tôi có chiếc com-pa mới.)
2. Our classroom is large.
(Lớp học của tôi rộng.)
3. They look smart on their first day at school.
(Họ trông bảnh bao trong ngày đầu tiên đi học.)
4. The art lesson starts at nine o'clock.
(Giờ học Mỹ thuật bắt đầu lúc 9 giờ.)
5. He goes out to have lunch every Sunday.
(Anh ấy ra ngoài ăn trưa mỗi Chủ nhật)