Listen and repeat the sentences. Underline the stressed syllables in the bold words.
1. We're going to attend an Easter party at Nick's house.
2. The dancers will perform traditional dances at the festival.
3. At Christmas, people usually buy presents for their family.
4. Did you go to the Da Lat Flower Festival with your parents?
5. My aunt is clever and patient.
1. We're going to attend an Easter party at Nick's house.
(Chúng mình sẽ tham dự một bữa tiệc Phục sinh tại nhà của Nick.)
Giải thích:
- attend (tham gia) là động từ nên trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai =>a'ttend
- party (bữa tiệc) là danh từ nên trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất => 'party
2. The dancers will perform traditional dances at the festival.
(Các vũ công sẽ biểu diễn các điệu múa truyền thống tại lễ hội.)
Giải thích:
- perform (biểu diễn) là động từ nên trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai => per'form
- dancers (vũ công) là danh từ nên trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất => 'dancers
3. At Christmas, people usually buy presents for their family.
(Vào dịp Giáng sinh, mọi người thường mua quà cho gia đình của họ.)
Giải thích:
- presents (món quà) là danh từ nên trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất => 'presents
- Christmas (Lễ Giáng sinh) là danh từ nên trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất => 'Christmas
4. Did you go to the Da Lat Flower Festival with your parents?
(Bạn có đi chơi Festival Hoa Đà Lạt với bố mẹ không?)
Giải thích:
- flower (hoa) là danh từ nên trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai => 'flower
- parents (bố mẹ) là danh từ nên trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất => 'parents
5. My aunt is clever and patient.
(Dì của mình là người khéo léo và kiên nhẫn.)
Giải thích:
- clever (khéo léo) là tính từ nên trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất => 'clever
- patient (kiên nhẫn) là tính từ nên trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất => 'patient