What are you doing ?

TA

Liệt kê 20 ĐT và nghĩa t.việt em đã học ở tiểu học

CH
4 tháng 8 2016 lúc 8:07

go : đi

jump: nhảy

dance: múa

build: xây dựng

take: cầm, mang

talk: nói

speak: đọc

learn: học

study: học

make: làm ra

do: làm

break: làm vỡ

swim: bơi

run: chạy

walk: đi

fly: bay

ride: đạp

open: mở

close: đóng

off : tắt 

Bình luận (2)
H24
4 tháng 8 2016 lúc 8:20

1. Are/Am/Is : Thì, là, ở

2. Go : Đi

3. Run : Chạy

4. Walk : Đi bộ

5. Sleep : Ngủ

6. Play : Chơi

7. Work : Làm việc

8. Smile : Cười

9. Cry : Khóc

10. Do : Làm

11. Send : Gửi

12. Teach : Dạy

13. Help : Giúp

14. Type : Đánh máy

15. Look : Nhìn

16. Listen : Nghe

17. Repeat : Nhắc lại

18. Find : Tìm

19. Hide : Trốn

20. Seek : Tìm

...

Bình luận (0)
AA
4 tháng 8 2016 lúc 8:24

walk : đi bộ

run : chạy

fly : bay

jump : nhảy

look : nhìn

stand : đứng

sit : ngồi

do : làm

swim : bơi

drink : uống

go : đi

ride : đạp xe

drive : lái xe

count : đếm

sleep : ngủ

read : đọc

listen : nghe

wash : rửa

sing : hát

dance : nhảy múa

Bình luận (0)
ND
4 tháng 8 2016 lúc 9:03

go: đi

do: làm

play: chơi

dance: múa

speak:nói

read: đọc

make: làm ra, chế tạo

fly: bay

ride: đạp, cưỡi

open: mở

close: đóng

off: tắt

swim: bơi

run: chạy

sing: hát

break: làm vở

carry: mang

walk: đi

 

Bình luận (0)
NA
4 tháng 8 2016 lúc 9:19

running :chạy

go: đi

take:cầm , mang

do : làm

play:chơi

jump:nhảy

dance:múa

swim:bơi

fly:bay

sleep:ngủ

look : nhìn

make:làm ra

hide:chốn

help:giúp đỡ

learn:học

open :mở

word:làm

teach:dạy

break:làm vỡ

cry :khóc

 

Bình luận (0)
DN
27 tháng 10 2016 lúc 5:43
Teach : dạy , dạy họcListen : ngheCook : nấuCome : đếnThink : nghĩ Use : dùng Look : nhìn ​ Give : choTell : nói Need : cần Work : làm việcMean : nghĩa làLeave : rời khỏiKnown : biếtBecome : trở thànhFeel : cảmShow : hiện thịCry : khócWalk : đi bộSit down : ngồi xuống
Bình luận (0)
HT
12 tháng 12 2016 lúc 21:33

eat:ăn

go:đi

jump:nhảy

walk:đi bộ

do:làm

say:nói

take:lấy

come:đến

give:cho

look:nhìn

use:dùng

want :muốn

ask:hỏi

answer:trả lời

turn:xoay

help:giúp

run:chạy

play:chơi

write:viết

sit:ngồi

read:đọc

Chúc bạn học tốt

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
TA
Xem chi tiết
PM
Xem chi tiết
TA
Xem chi tiết
TV
Xem chi tiết
NU
Xem chi tiết
CD
Xem chi tiết
PL
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết