Unit 11 : Traveling around Vietnam : Test 4

HD

Khoanh vào từ có phần phát âm khác ( các chữ in nghiêng )

1.A.paddy

B.sand

C.travel

D.tribal

2. A.buffalo

B.photo

C.limestone

D.botanical

3.A.jungle

B.luggage

C.sunbathe

D.sugar

4. A.around

B.various

C.famous

D.mountains

5. A.heritage

B.giant

C.garden

D.village

NT
21 tháng 4 2018 lúc 19:43

Khoanh vào từ có phần phát âm khác ( các chữ in nghiêng )

1.A.paddy

B.sand

C.travel

D.tribal

2. A.buffalo

B.photo

C.limestone

D.botanical

3.A.jungle

B.luggage

C.sunbathe

D.sugar

4. A.around

B.various

C.famous

D.mountains

5. A.heritage

B.giant

C.garden

D.village

Bình luận (0)
VP
21 tháng 4 2018 lúc 19:43

Khoanh vào từ có phần phát âm khác ( các chữ in nghiêng )

1.A.paddy

B.sand

C.travel

D.tribal

2. A.buffalo

B.photo

C.limestone

D.botanical

3.A.jungle

B.luggage

C.sunbathe

D.sugar

4. A.around

B.various

C.famous

D.mountains

5. A.heritage

B.giant

C.garden

D.village

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
DH
Xem chi tiết
KA
Xem chi tiết
HL
Xem chi tiết
DT
Xem chi tiết
PM
Xem chi tiết
TS
Xem chi tiết
HB
Xem chi tiết
KA
Xem chi tiết
TS
Xem chi tiết