Luyện tập tổng hợp

HB

kể tên những vật dụng trong gia đình = english

TH
17 tháng 5 2016 lúc 14:41

television

table

chair

lamp

bed

...

Bình luận (0)
NO
17 tháng 5 2016 lúc 14:55

table

chair

door

winter

bed

...

Bình luận (0)
NB
17 tháng 5 2016 lúc 14:36

armchair  
bed   
bedside table   
bookcase  
bookshelf 
chair   
clock   
coat stand   
coffee table   
cupboard
desk 
double bed   
dressing table   
 

Bình luận (0)
PA
17 tháng 5 2016 lúc 14:38
wardrobe televisiontablechairair conditionerlampsofasinkstovebathubbedcupboardfridgeautomatic washing-machinetelephone

Chúc bạn học tốtok

Bình luận (0)
NN
17 tháng 5 2016 lúc 15:36

chair

television

table

washing machine

lamp

bed

sink

tub

Bình luận (0)
BP
17 tháng 5 2016 lúc 17:53
cupboar.bowl.stove.fan.chopsticks.pillow.blanket.spoon.glass.comb.

Không cần dịch nghĩa hả bạn.

Bình luận (0)
HB
18 tháng 5 2016 lúc 13:27

nike , spoon , catch , melons , cooker ,...............nhiều lắm

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
KA
Xem chi tiết
PT
Xem chi tiết
AP
Xem chi tiết
DR
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
NV
Xem chi tiết
VD
Xem chi tiết
BH
Xem chi tiết
QV
Xem chi tiết