1. cycling:môn đạp xe
2. gymnastics:môn thể dục dụng cụ
3. tennis:môn quần vợt
4. running:môn chạy bộ
5. swimming:môn bơi lội
6. riding:môn cưỡi ngựa
7. volleyball:môn bóng chuyền
8. football / soccer:môn bóng đá
9. basketball:môn bóng rổ
10. table tennis / ping-pong:môn bóng bàn
11. baseball:môn bóng chày
12. golf:môn đánh golf
13.skateboarding:môn trượt ván
14.windsurfing:môn lướt ván buồm
15. scuba diving:môn lặn (có bình dưỡng khí)
16. badminton:môn cầu lông
17. ice skating:môn trượt băng nghệ thuật
18. skiing:môn trượt tuyết