1. How long ago did you go to kindergarten? - In 2000, I went to kindergarten.
2. How long ago did you go to primary school? - In 2005, I went to primary school.
3. How long ago did you go to secondary school? - In 2010, I went to secondary school.
4. How long ago did you go to high school? - In 2014, I went to high school.
5. How long ago did you go to college? - In 2017, I went to college.
6. How long ago did you get your driver licence? - In 2022, I got my driver licence.
7. How long ago did you move in to your new house? - In 2021, I moved in to my new house.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn đã đi học mẫu giáo được bao lâu rồi? - Năm 2000 tôi đi học mẫu giáo.
2. Bạn đã học tiểu học được bao lâu rồi? - Năm 2005, tôi vào học tiểu học.
3. Bạn đã học cấp hai được bao lâu rồi? - Năm 2010 tôi vào học cấp 2.
4. Bạn đã học trung học được bao lâu rồi? - Năm 2014 tôi vào học cấp 3.
5. Bạn đã học đại học được bao lâu rồi? - Năm 2017 tôi vào đại học.
6. Bạn lấy được bằng lái xe được bao lâu rồi? - Năm 2022 tôi lấy được bằng lái xe.
7. Bạn chuyển đến ngôi nhà mới được bao lâu rồi? - Năm 2021 tôi chuyển đến nhà mới.