Luyện tập tổng hợp

ND

II. Chọn từ phát âm khác.

1. a. check b. teacher c. Chinese d. Chacrater

2. a.washed b. decided c. decorated d. invented

3. a. wanted b. washed c. watched d. Worked

4. a. humid b. husk c. humor d. hour.

Yêu cầu: - Chọn từ phát âm khác, nêu cách đâu tất cả các từ.

- Nêu nghĩa của mỗi từ (tiếp việt).

LN
6 tháng 4 2017 lúc 17:25

II. Chọn từ phát âm khác.

1. a. check b. teacher c. Chinese d. Chacrater

2. a.washed b. decided c. decorated d. invented

3. a. wanted b. washed c. watched d. Worked

4. a. humid b. husk c. humor d. hour.

anh vào laban. dictionary là có hết nhé ^^

Bình luận (3)
KS
6 tháng 4 2017 lúc 19:24

II. Chọn từ phát âm khác.

1. a. check b. teacher c. Chinese d. Chacrater

2. a.washed b. decided c. decorated d. invented

3. a. wanted b. washed c. watched d. Worked

4. a. humid b. husk c. humor d. hour.

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
LL
Xem chi tiết
PH
Xem chi tiết
LT
Xem chi tiết
KV
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
2N
Xem chi tiết
BC
Xem chi tiết
YT
Xem chi tiết