Luyện tập tổng hợp

H24

I. tìm từ có cách phát âm khác những từ còn lại

1. a. scream b. death c. ready d. peasant

2. a. pleasant b. beach c. bread d. weather

3. a. frightening b. different c. pilot d. fire

4. a. sheet b. green c. sheep d deer

5. a. child b. little c. routine d. finger

6. a. chat b. panic c. buffalo d. passenger

7. a. technology b. lunch c. chemistry d. mechanic

8. a. worked b. pumped c. watched d. contented

9. a. traveled b. stared c. landed d. seemed

10. a. typical b. worry c. happy d. terrify

II. tìm từ có vị trí dấu trọng âm khác những từ còn lại

11. a. tobacco b. passenger c. buffalo d. district

12. a. literature b. routine c. neighbor d. purchase

13. a. repair b. harrow c. contented d. announce

14. a. interested b. transplanting c. frightening d. comfortable

15. a. technology b. biology c. wonderful d. immediately

16. a. afternoon b. comfortable c. passengers d. discotheque

17. a. arrive b. airport c. announce d. experience

18. a. overjoyed b. frightening c. satisfied d. favourite

19. a. practice b. heavily c. immediately d. purchase

20. a. transplant b. biology c. technology d. information


Các câu hỏi tương tự
HM
Xem chi tiết
HM
Xem chi tiết
DN
Xem chi tiết
TM
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
DD
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
KJ
Xem chi tiết
DN
Xem chi tiết