Unit 1: Leisure Activities

H24

I/ Em hãy tìm từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác so với các từ còn lại:
1. a,drought b,ought c,brought d,bought

2. a,lunar b, mark c, arrange d,sugar
3. a,mobile b,enroll c,socket d,notice

4. a,clim b,slim c,impossible d,swim
5. a,habit b,hour c,honest d,honor

6.a,such b,mechanic c,chance d,rich

7. a,raised b,passed c,missed d,liked

CL
31 tháng 12 2017 lúc 19:31

I/ Em hãy tìm từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác so với các từ còn lại:
1. a,drought b,ought c,brought d,bought

2. a,lunar b, mark c, arrange d,sugar
3. a,mobile b,enroll c,socket d,notice

4. a,clim b,slim c,impossible d,swim
5. a,habit b,hour c,honest d,honor

6.a,such b,mechanic c,chance d,rich

7. a,raised b,passed c,missed d,liked

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
NH
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
LL
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
GV
Xem chi tiết
CA
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết