GIÚP MÌNH VỚI Ạ,MÌNH CẢM ƠNI. Tìm 1 từ có phần in nghiêng phát âm khác các từ còn lại. 1. A. books B. cats C. dogs D. maps2. A. calls B. airplanes C. accidents D. newspapers3. A. watches B. brushes C. teaches D. lives 4. A. buys B. drives C. practices D. reads5. A. weeks ...
Đọc tiếp
GIÚP MÌNH VỚI Ạ,MÌNH CẢM ƠN
I. Tìm 1 từ có phần in nghiêng phát âm khác các từ còn lại.
1. A. books B. cats C. dogs D. maps
2. A. calls B. airplanes C. accidents D. newspapers
3. A. watches B. brushes C. teaches D. lives
4. A. buys B. drives C. practices D. reads
5. A. weeks B. movies C. kites D. lips
6. A. watches B. brushes C. benches D. lives
7. A. says B. stays C. days D. plays
8. A. architects B. books C. shops D. schools
9. A. watches B. offices C. planes D.villages
10. A. takes B. arrives C. rides D. times