Chọn câu trả lời có phần in đậm được phát âm khác với các từ còn lại : (1 mark)
A fine B time C right D city
A school B afternoon C look D classroom
A bag B wash C lamp D family
A number B brush C up D ruler
A. wishes B. practices C. introduces D. leaves
A. grasses B. stretches C. comprises D. potatoes
Đúng 1
Bình luận (0)