Chương I: Thành phần hóa học của tế bào

NT

Giúp Tui Với Nho Mb* . Cám ơn nhiều !

Bài tập ToánBài tập Toán

NA
15 tháng 7 2017 lúc 15:34

Bài 9: Tổng số nu của gen N = 900 : 30 % = 3000 nu

=> Số nu loại G = (3000:2) - 900 = 600 nu.

- Mạch 1 có T1 = 1/3 A1 mà A1 + T1 = A = 900

=> A1 = 675 nu, T1 = 225 nu.

- mạch 2 có: G2 = 1/2 X2 mà G2 + X2 = 600

=> G2 = 200 nu. X2 = 400 nu

Bình luận (0)
NA
15 tháng 7 2017 lúc 15:48

Bài 11: - Gen 1:

(A+T)/(G+X) = 9/7 => A: G = 9: 7. Mag 2A + 2G = 2400

=> A = 675 nu = T , G = 525 nu = X.

Mặt khác: A1 = 1/5 T = 1/5 . 675 = 135 nu => T1 = 675 - 135 = 540 nu.

và X2 = 1/3 G = 1/3 . 525 = 175 nu => G2 = 525 - 175 = 350 nu.

- Gen 2:

Số Lk hidro = 2A + 3G = 2x675 + 3x525 = 2925 lk.

G = 525 - 140 = 385 nu = X => A = (2925 - 385x3): 2 = 885 nu = T.

mặt khác, A1 = 585 nu => T1 = 885 - 585 = 300 nu.

và G1 = 1/3 A1 = 1/3 . 585 = 195 nu => X1 = 385 - 195 = 190 nu

Bình luận (0)
NA
15 tháng 7 2017 lúc 15:37

Bài 10, đánh sai đề. Sửa chiều dài gen là 0,51 \(\mu m\)

=> N = 0,51 x 104 x 2 : 3,4 = 3000 nu => A = 600 nu

a. H = 2 x 600 + 3 x 900 = 3900 lk.

b. P = 3000 - 2 = 2998 lk

Bình luận (0)
NA
15 tháng 7 2017 lúc 15:53

Bài 12: N = 1.02 x 107 x 2 : 3,4 = 6000000 nu.

Vì A = 600000 => G = (6000000:2)-600000=2400000 nu

=> tỷ lệ %A = %T = 600000:6000000 = 10%.

%G = %X = 2400000:6000000 = 40%

- Số lk H = 600000x2+2400000x3=8400000 lk

- Số lk P giữa các nu trong 1machj = (6000000:2)-1= 2999999 lk

Bình luận (0)
BT
31 tháng 5 2018 lúc 20:41

bài 13:L= 0,102mm
vì L là chiều dài của NST nên đó cx là L của 2 ptu ADN bố và mẹ
=> N= 6*105
P tử ADN có nguồn gốc từ Bố : A=T=22%= 132*103
=> G=X= (6*105 _( 132*103*2)):2=168000 Nu
mẹ theo cách tính tt, ta có : A=T=204000Nu
G=X=96000Nu




Bình luận (0)
BT
31 tháng 5 2018 lúc 20:47

1: N= 3000Nu=> L=N:2*3,4=5100 A
2.C=N:20= 150
3H= 2A+3G= 2*600+3*(3000-600*2):2=3900
4LK+ Ht= (N-1)*2= (3000-1)*2=5998

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
MM
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
LH
Xem chi tiết
SM
Xem chi tiết
HT
Xem chi tiết
TD
Xem chi tiết
TD
Xem chi tiết
HL
Xem chi tiết