Unit 1: My friends

LD

Em hãy sắp xếp những từ cho trước vào các nhóm sau. Mỗi từ có thể ở nhiều nhóm:

thin tall fair short wavy

green handsome fat long young

blond good- looking thick red straight

big black bald pretty blue

curly slim gray small attractive

old well- buil

build eyes hair appearance

LN
19 tháng 5 2018 lúc 19:12

BUILD: thin, tall, fair, short, fat, young, slim, old, well-buil.

EYES: green, red, big, black, blue, gray, small.

HAIR: short, wavy, long, blond, thick, straight, black, bald, curly.

APPEARANCE: pretty, good-looking, attractive.

Theo mình nghĩ là thế. Mong bạn vote cho mình.

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
LD
Xem chi tiết
MH
Xem chi tiết
VN
Xem chi tiết
MP
Xem chi tiết
MR
Xem chi tiết
MA
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết
QN
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết