Bài 44 : Kinh tế Trung và Nam Mĩ

AB

Dựa vào hình 44.4, cho biết Trung và Nam Mĩ có các loại cây trồng chủ yếu nào, nơi phân bố ở đâu và nhận xét?

DT
28 tháng 2 2017 lúc 19:01

- Lúa mì: Bra-xin, Ác-hen-ti-na. - Cà phê: các nước Trung Mĩ (trên đất liền), Cô-lôm-bi-a, Ê-cu-a-đo, Pê-ru, Bra-xin. - Dừa: ven biển đông bắc Bra-xin. - Mía: các nước trên quần đảo Ảng-ti, Bra-xin. - Lạc: Ác-hen-ti-na. - Đậu tương: Bô-li-vi-a, Ư-ru-goay, Ác-hen-ti-na. - Nho: Ác-hen-ti-na, Chi-lê. - Bông: Pa-ra-oay, ư-ru-goay. - Chuối: các nước Trung Mĩ. - Ngô: Bra-xin, Ác-hen-ti-na, ư-ru-goay.

Chúc bạn học tốt!!!hahahaha

Bình luận (2)
HA
28 tháng 2 2017 lúc 19:05

Trung và Nam Mĩ có các loại cây trồng chủ yếu là:

_ Lúa mì

_ Cà phê

_ Dừa

_ Lạc

_ Đậu tương

_ Nho

_ Bông

_ Chuối

_ Mía

_ Ngô

_ Cam, chanh

Nơi phân bố: Ven biển ở eo đất Trung Mĩ, các quốc gia trên quần đảo Ăng \(-\) ti, Barxin, Cô - lôm - bi -a và Ac - hen - ti - na.

Nhận xét: Cây lương thực, cây ăn quả ở đây rất phát triển.

Mk chưa học đến bài này, mà mk cũng học chương trình mới nên mk làm chưa được tốt cho lắm, mong bạn thông cảm.

Bình luận (0)
TQ
28 tháng 2 2017 lúc 19:10

- Lúa mì: Bra-xin, Ác-hen-ti-na.

- Cà phê: các nước Trung Mĩ (trên đất liền), Cô-lôm-bi-a, Ê-cu-a-đo, Pê-ru, Bra-xin.

- Dừa: ven biển đông bắc Bra-xin.

- Mía: các nước trên quần đảo Ảng-ti, Bra-xin.

- Lạc: Ác-hen-ti-na.

- Đậu tương: Bô-li-vi-a, Ư-ru-goay, Ác-hen-ti-na.

- Nho: Ác-hen-ti-na, Chi-lê.

- Bông: Pa-ra-oay, ư-ru-goay.

- Chuối: các nước Trung Mĩ.

- Ngô: Bra-xin, Ác-hen-ti-na, ư-ru-goay.

Bình luận (2)
BT
28 tháng 2 2017 lúc 19:28

- Lúa mì: Bra-xin, Ác-hen-ti-na.

- Cà phê: các nước Trung Mĩ (trên đất liền), Cô-lôm-bi-a, Ê-cu-a-đo, Pê-ru, Bra-xin.

- Dừa: ven biển đông bắc Bra-xin.

- Mía: các nước trên quần đảo Ảng-ti, Bra-xin.

- Lạc: Ác-hen-ti-na.

- Đậu tương: Bô-li-vi-a, Ư-ru-goay, Ác-hen-ti-na.

- Nho: Ác-hen-ti-na, Chi-lê.

- Bông: Pa-ra-oay, u-ru-goay.

- Chuối: các nước Trung Mĩ.

- Ngô: Bra-xin, Ác-hen-ti-na, ư-ru-goay.

Bình luận (3)

Các câu hỏi tương tự
SK
Xem chi tiết
SK
Xem chi tiết
SK
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
AT
Xem chi tiết
KT
Xem chi tiết
HH
Xem chi tiết
TH
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết