CHƯƠNG IV: OXI - KHÔNG KHÍ

H24

Đốt cháy hoàn toàn 25,5 g sắt trong bình chứa khí O2 .

a. Hãy viết phương trình phản ứng dã xảy ra

b. Tính thể tích khí O2 (ở đktc) đã tham gia phản ứng trên

c. Tính khối lượng KClO3 cần dùng để phân hủy thì thu được 1 thể tích khí O2 (ở đktc) bằng với thể tích khí O2 đã sử dụng ở phản ứng trên

GN
8 tháng 2 2018 lúc 22:17

a) nFe = \(\dfrac{25,2}{56}=0,45\) mol

Pt: 3Fe + ....2O2 --to--> Fe3O4

0,45 mol-> 0,3 mol

b) VO2 = 0,3 . 22,4 = 6,72 (lít)

c) Pt: 2KClO3 --to--> 2KCl + 3O2

.........0,2 mol<-----------------0,3 mol

mKClO3 cần dùng = 0,2 . 122,5 = 24,5 (g)

Bình luận (4)
LG
8 tháng 2 2018 lúc 22:22

a,\(3Fe+2O_2\rightarrow^{t^0}Fe_3O_4\)

\(b,n_{Fe}=\dfrac{m}{M}=\dfrac{25,5}{56}=\dfrac{51}{112}\left(mol\right)\)

Theo PTHH : \(n_{O_2}=\dfrac{2}{3}.n_{Fe}=\dfrac{2}{3}.\dfrac{51}{112}=\dfrac{17}{56}\left(mol\right)\)

\(\Rightarrow V_{O_2}=n.22,4=\dfrac{17}{56}.22,4=6,8\left(l\right)\)

\(c,2KClO_3\rightarrow^{t^0}2KCl+3O_2\)

Theo PTHH : \(n_{KClO_3}=\dfrac{2}{3}.n_{O_2}=\dfrac{2}{3}.\dfrac{17}{56}=\dfrac{17}{84}\left(mol\right)\)

\(\Rightarrow V_{KClO_3}=n.22,4=\dfrac{17}{84}.22,4=\dfrac{68}{15}\sim4,5\left(l\right)\)

Bình luận (1)
H24
8 tháng 2 2018 lúc 22:22

Giải:

aSố mol của Fe là:

nFe = m/M = 25,5/56 ≃ 0,46 (mol)

PTHH: 3Fe + 2O2 -t0-> Fe3O4

--------0,46----0,307----------

b) Thể tích khí O2 ở đktc tham gia pư là:

VO2 = 22,4.n = 22,4.0,307 = 6,8768(l)

c) PTHH: 2KClO3 -t0-> 2KCl + 3O2↑

--------------0,205----------------0,307--

Khối lượng KclO3 cần dùng là:

mKClO3 = n.M = 0,205.122,5 = 25,1125(g)

Vậy ...

Bình luận (1)
GN
8 tháng 2 2018 lúc 22:28

Sửa:

a) nFe = \(\dfrac{25,5}{56}=0,45\) mol

Pt: 3Fe + ......2O2 --to--> Fe3O4

0,45 mol-> 0,3 mol

b) VO2 = 0,3 . 22,4 = 6,72 (lít)

c) Pt: 2KClO3 --to--> 2KCl + 3O2

.........0,2 mol<----------------0,3 mol

mKClO3 cần dùng = 0,2 . 122,5 = 24,5 (g)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
LA
Xem chi tiết
A8
Xem chi tiết
TS
Xem chi tiết
KN
Xem chi tiết
YN
Xem chi tiết
MN
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết
QN
Xem chi tiết
TD
Xem chi tiết