Đề kiểm tra 1 tiết Cấu tạo chất hữu cơ-Metan-Etilen-Axetilen: Đề 1

H24

đốt cháy 11,2 lít khí etilen ở điều kiện tiêu chuẩn trong không khí

a, Tính thể tích không khí cần dùng biết thể tích không khí chiếm 20% V oxi

b, Tính VCO2 thu được ở điều kiện tiêu chuẩn

giúp mk nha mk đang cần gấp. thanks trước nha

H24
17 tháng 2 2019 lúc 21:20

a) Số mol etilen(đktc):

\(n_{C_2H_4}=\dfrac{11,2}{22,4}=0,5\left(mol\right)\)

PTHH: C2H4+3O2---->2CO2+2H2O

0,5 1,5 1 (mol)

Thể tích không khí: \(V_{khongkhi}=5.V_{O_2}=5.1,5.22,4=168\left(l\right)\)

b) Thể tích CO2: \(V_{CO_2}=1.22,4=22,4\left(l\right)\)

(Câu trả lời thứ 511).

Bình luận (0)
H24
17 tháng 2 2019 lúc 21:36

\(n_{C_2H_4}=\dfrac{11,2}{22,4}=0,5\left(mol\right)\)
PTHH: \(C_2H_4+3O_2-t^o->2H_2O\uparrow+2CO_2\uparrow\)
a. Theo PT ta có: \(n_{O_2}=\dfrac{0,5.3}{1}=1,5\left(mol\right)\)
\(\Rightarrow V_{O_2}=1,5.22,4=33,6\left(l\right)\)
\(\Rightarrow V_{kk}=\dfrac{33,6}{20\%}=168\left(l\right)\)
b. Theo PT ta có: \(n_{CO_2}=\dfrac{0,5.2}{1}=1\left(mol\right)\)
\(\Rightarrow V_{CO_2\left(đktc\right)}=1.22,4=22,4\left(l\right)\)

Bình luận (0)
HD
17 tháng 2 2019 lúc 21:43

a) \(n_{C_2H_4}=\dfrac{11,2}{22,4}=0,5\left(mol\right)\)

PTHH: \(C_2H_4+3O_2\rightarrow2CO_2+2H_2O\)

Theo PTHH: \(n_{C_2H_4}:n_{O_2}=1:3\)

\(\Rightarrow n_{O_2}=n_{C_2H_4}.3=0,5.3=1,5\left(mol\right)\)

\(\Rightarrow V_{O_2}=1,5.22,4=33,6\left(l\right)\)

\(\Rightarrow V_{k^2}=\dfrac{33,6}{20\%}.100\%=168\left(l\right)\)

b) Theo PTHH: \(n_{C_2H_4}:n_{CO_2}=1:2\)

\(\Rightarrow n_{CO_2}=n_{C_2H_4}.2=0,5.2=1\left(mol\right)\)

\(\Rightarrow V_{CO_2\left(đktc\right)}=1.22,4=22,4\left(l\right)\)

Bình luận (0)
TT
17 tháng 2 2019 lúc 21:07

PTHH: \(C_2H_4+3O_2\rightarrow2CO_2+2H_2O\\ 0,5mol:1,5mol\rightarrow1mol:1mol\)

\(n_{C_2H_4}=\dfrac{11,2}{22,4}=0,5\left(mol\right)\)

a. \(V_{O_2}=1,5.22,4=33,6\left(l\right)\)

\(V_{kk}=\dfrac{3,36}{20\%}100\%=168\left(l\right)\)

b. \(V_{CO_2}=1.22,4=22,4\left(l\right)\)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
KM
Xem chi tiết
PH
Xem chi tiết
2P
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
LH
Xem chi tiết
T3
Xem chi tiết
BT
Xem chi tiết
LN
Xem chi tiết