Đặt câu với các từ sau :
artisan (n) | thợ làm nghề thủ công |
attraction (n) | điểm hấp dẫn |
authenticity (n) | thật |
cast (v) | đúc (đồng…) |
craft (n) | nghề thủ công, kĩ năng làm nghề thủ công |
craftsman (n) | thợ làm đồ thủ công |
cross (v) | đan chéo |
drumhead (n) | mặt trống |
embroider (v) | thêu |
frame (n) | khung |
handicraft (n) | sản phẩm thủ công |
lacquerware (n) | đồ sơn mài |
layer (n) | lợp (lá ...) |
mould (v) | đổ khuôn, tạo khuôn |
preserve (v) | bảo vệ, bảo tồn |
remind (v) | gợi nhớ |
sculpture (n) | điêu khắc, đồ điêu khắc |
set off (ph.v) | khởi hành |
strip (n) | dải |
surface (n) | bề mặt |
team-building (adj) | xây dựng đội ngũ |
thread (n) | sợi |
treat (v) | xử lí (chất thải ...) |
turn up (ph.v) | xuất hiện, đến |
weave (v) | đan (rổ, rá...), dệt (vải...) |
workshop (n) | công xưởng, xưởng |
1.The artisan made a beautiful pot.
2.In my town,the park is a attraction beacause many people love spend time.
Mình gửi cho bạn 2 câu trả lời rồi nhé ,lúc nào còn thời gian thì mình lại gửi tiếp nha
Chào bạn! Bạn có thể lấy ví dụ đa dạng ở trang này bạn nhé.
B1: Đầu tiên, Bạn vào Google.com, sau đó bạn nhập: "Từ điển cambridge dictionary online" tiếp đó bạn nhấn phím enter.
B2: Bạn nhấn vào trang web đầu tiên bạn nhé.
B3: Khi đã vào trang web của từ điển [ đây là từ điển lớn của nước ngoài (Mỹ đại học: Cambridge University) các định nghĩa đều dùng tiếng Anh - Mỹ và các ví dụ đều rất hay và phong phú. ], bạn sẽ nhìn thấy thanh ngang dài màu trắng ghi chữ: search English.
B4: Bạn sẽ nhập từ cần lấy ví dụ vào thanh đó và nhấn enter từ điển sẽ cho chúng ta định nghĩa và các ví dụ tương ứng với nghĩa đó bạn nhé!
Cảm ơn bạn đã đặt câu hỏi!