Unit 1: A DAY IN THE LIFE OF ...

VA

daily .....(N) thói quen hằng ngày

to go .....(V)reo ( đồng hồ)

to....a rest(V) nghỉ ngơi

...... with (a)hài lòng(với)

to take... (v)luân phiên

to be in...(v)gặp nguy hiểm

to put .....(v) dập tắt ( một đám cháy)

to go ...(v)tiếp tục

to get....(v) thức dậy

to give ...(v) đầu hàng

to pay ...to ((v) chú ý đến

to get ... with (v) có quan hệ tốt (với)

H2
12 tháng 8 2018 lúc 18:51

daily routine (N) thói quen hằng ngày

to go off (V)reo ( đồng hồ)

to take a rest(V) nghỉ ngơi

satisfied with (a)hài lòng(với)

to take turns (v)luân phiên

to be in danger (v)gặp nguy hiểm

to put out (v) dập tắt ( một đám cháy)

to go on (v)tiếp tục

to get up (v) thức dậy

to give up (v) đầu hàng

to pay attention to ((v) chú ý đến

to get on well with (v) có quan hệ tốt (với)

Bình luận (0)
DB
12 tháng 8 2018 lúc 14:29

daily routine (N) thói quen hằng ngày

to go off (V)reo ( đồng hồ)

to take a rest(V) nghỉ ngơi

to be satisfied with (a)hài lòng(với)

to take... (v)luân phiên

to be in danger (v)gặp nguy hiểm

to put off (v) dập tắt ( một đám cháy)

to go on(v)tiếp tục

to get up(v) thức dậy

to give up(v) đầu hàng

to pay attention to ((v) chú ý đến

to get ... with (v) có quan hệ tốt (với)

Bình luận (1)

Các câu hỏi tương tự
NB
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
ND
Xem chi tiết
MC
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
ND
Xem chi tiết
VT
Xem chi tiết
AH
Xem chi tiết
ND
Xem chi tiết