A Closer Look 1

H24

Complete the following table. There is one example.

Verb

Noun

discover

discovery

1. locate

 

2. hesitate

 

3. explore

 

4. possess

 

5. admire

 

H24
12 tháng 10 2024 lúc 7:28

Verb (Động từ)

Noun (Danh từ)

discover (khám phá)

discovery (sự phát hiện)

1. locate (đặt tại)

location (vị trí)

2. hesitate (do dự)

hesitation (sự do dự)

3. explore (khám phá)

exploration (sự khám phá)

4. possess (sỡ hữu)

possession (tài sản)

5. admire (ngưỡng mộ)

admiration (sự ngưỡng mộ)

Bình luận (0)