Bài 19. Sự nở vì nhiệt của chất lỏng

BL

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống

a) Chất khí ................... khi nóng lên, .......................... khi lạnh đi

b) Các chất khí ..................... thì nở vì nhiệt ..................................

c) Trong ba chất rắn , lỏng , khí , ........................ nở vì nhiệt nhiều nhất, còn ....................... nở vì nhiệt ít nhất

d) Khối lượng riêng của không khí trong khí quyển sẽ .................... khi nhiệt độ tăng vì thể tích của không khí ..................

NT
24 tháng 2 2019 lúc 21:46

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống

a) Chất khí nở ra khi nóng lên, co lại khi lạnh đi

b) Các chất khí khác nhau thì nở vì nhiệt giống nhau

c) Trong ba chất rắn , lỏng , khí , chất khí nở vì nhiệt nhiều nhất, còn chất rắn nở vì nhiệt ít nhất

d) Khối lượng riêng của không khí trong khí quyển sẽ (...) khi nhiệt độ tăng vì thể tích của không khí (...)

Bình luận (0)
TG
25 tháng 2 2019 lúc 8:03

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống

a) Chất khí ...nở ra.... khi nóng lên, ........co lại.................. khi lạnh đi

b) Các chất khí .......khác nhau...... thì nở vì nhiệt ...khác nhau....

c) Trong ba chất rắn , lỏng , khí , ..chất khí...nở vì nhiệt nhiều nhất, còn ....chất rắn........... nở vì nhiệt ít nhất

d) Khối lượng riêng của không khí trong khí quyển sẽ .......giảm............. khi nhiệt độ tăng vì thể tích của không khí ...tăng...............

Bình luận (0)
KM
26 tháng 4 2019 lúc 8:40

a) Chất khí .......no ra............ khi nóng lên, .........co lai................. khi lạnh đi

b) Các chất khí ...khac nhau.................. thì nở vì nhiệt ........giong nhau..........................

c) Trong ba chất rắn , lỏng , khí , ......chat khi.................. nở vì nhiệt nhiều nhất, còn .....chat ran.................. nở vì nhiệt ít nhất

d) Khối lượng riêng của không khí trong khí quyển sẽ .......giam............. khi nhiệt độ tăng vì thể tích của không khí .....tang.............

CHUC BAN THI TOT!!!

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
SK
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
PP
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
HL
Xem chi tiết
TA
Xem chi tiết
FM
Xem chi tiết
LT
Xem chi tiết
TB
Xem chi tiết