1. A. dog B. often C. talk D. warn
2. A. dirty B. sir C. swater D. work
Chọn từ phát âm khác loại:
1. A. dog B. often C. talk D. warn
2. A. dirty B. sir C. swater D. work
1.D.warn
2.C.swater
tích đúng cho mk nha
1. A. dog B. often C. talk D. warn
2. A. dirty B. sir C. swater D. work
Chọn từ phát âm khác loại:
1. A. dog B. often C. talk D. warn
2. A. dirty B. sir C. swater D. work
1.D.warn
2.C.swater
tích đúng cho mk nha
chọn từ có phần phát âm khác
1 A leave B break C repeat D peauceful
2 A guest B gather C generous D great
3 A money B close C most D photo
4 A name B table C eraser D lamp
Chọn câu trả lời có phần in đậm được phát âm khác với các từ còn lại : (1 mark)
A fine B time C right D city
A school B afternoon C look D classroom
A bag B wash C lamp D family
A number B brush C up D ruler
A. wishes B. practices C. introduces D. leaves
A. grasses B. stretches C. comprises D. potatoes
Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác A. Kind B. Hard-working C. Nice D. Like
chọn từ phát âm khác với các từ còn lại
1 A . leave B . break C. repeat D . peaceful
2. A photo B. going C. brother D . home
3.A , writes B. makes C. takes D. drives
4.A.guest B. gathering C. generous D. great
5.A . Judo B. town C. homework D. open
6. A. now B. cow C. how D. month
7. A.post B. hope C. school D . rope
8. A. compasses B.templas C. torches D. wishes
9. A. boots B. classmates C. dishwashers D. fireworks
Chọn từ phát âm khác những từ còn lại :
A. habit B. activity C. understand D. play
Chọn từ phát âm khác từ còn lại :
A. dream B. teacher C. stream D. bread
Chọn từ có phần in đậm phát âm khác những từ còn lại :
A. box B. got C.one D. cotton
chọn từ có ÂM TIẾT được nhấn khác biệt so với các từ còn lại
1 : a. repair b. harrow c. contented d. announce
2 : a. interested b. transplating c. frightening d. comfortable
4, Hãy chọn từ có cách phát âm khác với các từ con lài trong cùng 1 hàng:
1. a, station ----- b, cinema ----- c, place ----- d, late
2. a, left ----- b, zebra ----- c, next ----- d, wet
3. a, near ----- b, hear ----- c, ear ----- d, ahead
4. a, excuse ----- b, must ----- c, sun ----- d, junction
5. a, evening ----- b, desk ----- c, welcome ----- d, next
6. a, live ----- b, music ----- c, listen ----- d, decide
5, tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
a, Students sometimes like to have picnic
b, Mr Brown always goes to work in car
c, Can you tell me the way to hospital?
d, There are a dog under the table.